Với hơn 12 năm trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp thiết bị khí nén, Khí Nén Việt Á tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm bình khí nén cao cấp chất lượng tốt, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và mang lại hiệu quả hoạt động vượt trội.
Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại bình chứa khí nén cao cấp với kích thước và thông số kỹ thuật khác nhau. Và nhận sản xuất bình khí nén theo bản vẽ và yêu cầu của khách hàng.
Liên hệ Hotline 0985.344.351 để được tư vấn và báo giá.
Khí Nén Việt Á - Địa Chỉ Cung Cấp Bình Khí Nén Uy Tín
Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp thiết bị khí nén, Khí Nén Việt Á tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm bình khí nén cao cấp chất lượng tốt, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và mang lại hiệu quả hoạt động vượt trội. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại bình chứa khí nén cao cấp với kích thước và thông số kỹ thuật khác nhau. Không chỉ vậy, Khí Nén Việt Á còn nhận sản xuất bình khí nén theo bản vẽ và yêu cầu đặc thù của khách hàng. Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:- Tư vấn lựa chọn bình khí nén phù hợp
- Sản xuất bình khí nén theo yêu cầu đạt tiêu chuẩn TCVN 8366:2010 & ASME 2015
- Kiểm định bình tích áp khí nén định kỳ
- Bảo hành chính hãng lên tới 36 tháng
- Vận chuyển và lắp đặt tận nơi
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 trong suốt quá trình khách hàng sử dụng bình.
Mua bình khí nén tại Việt Á nhận quà tặng trị giá hơn 3.800.000 vnđ
Khi mua bình khí nén tại Khí Nén Việt Á, quý khách sẽ nhận được nhiều quà tặng hấp dẫn trị giá hơn 3,800,000 vnđ, bao gồm:- Quà tặng 1: 01 Van an toàn khí nén (gang, đồng) trị giá từ 800.000đ
- Quà tặng 2: 01 Đồng hồ đo áp khí nén 15bar / 25bar trị giá từ 550.000đ
- Quà tặng 3: 01 Van xả đáy bình (thép, inox) trị giá 250.000đ
- Quà tặng 4: Tặng HSKĐ bình thời hạn 02 năm trị giá 1.500.000đ
- Quà tặng 5: Lơ thu, kép ren hoặc mặt bích kết nối trị giá 200.000 vnd
- Quà tặng 6: Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội hoặc giảm 500.000đ phí vận chuyển đi tỉnh khác.
Bảng giá bình khí nén của chúng tôi
Loại Bình | kích thước đường kính x cao | cân nặng (khoảng) | áp suất thiết kế | Áp suất làm việc | loại van an toàn 7-10 kg | Giá bán chưa bao gồm VAT |
200 lít - 4 ly | D480x1420 mm | 75 | 10 | < 10 | van an toàn nhỏ dn 15 | 5.380.200 đ |
300 lít - 4 ly | D480x1820 mm | 95 | 10 | < 10 | van an toàn nhỏ dn 15 | 6.661.200 đ |
500 lít - 5 ly | D600x1976 mm | 147 | 10 | < 10 | van an toàn đồng dn 15 | 8.454.600 đ |
1000 lít - 5 ly | D830*2143 mm | 205 | 9 | < 9 | van an toàn gang dn 15 | 11.913.300 đ |
1000 lít - 6 ly | D850*2143 mm | 274 | 10 | < 10 | van an toàn đồng dn 15 | 14.475.300 đ |
1000 lít - 8 ly | D850*2143 mm | 14 | 16 | van an toàn đồng dn 16 | 18.830.700 đ | |
1000- lít - 10ly | D850*2143 mm | 18 | 16 | |||
1500 lít - 6 ly | D1020*2220 mm | 360 | 9 | < 9 | van an toàn gang dn 20 | 19.215.000 đ |
1500 lít - 8 ly | D1050*2220 mm | 470 | 10 | < 10 | van an toàn đồng dn 20 | 23.826.600 đ |
2000 lít - 6 ly | D1020*2720 mm | 420 | 9 | < 9 | van an toàn gang dn 20 | 22.161.300 đ |
2000 lít - 8 ly | D1150*2290 mm | 540 | 10 | < 10 | van an toàn đồng dn 20 | 27.797.700 đ |
3000 lít - 8 ly | D1250*2809 mm | 730 | 10 | < 10 | van an toàn đồng dn 25 | 36.380.400 đ |
Hình ảnh xưởng sản xuất bình khí nén của Việt Á
Việt Á cung cấp miễn phí vận chuyển trong bán kính 20km tại Hà Nội và TP.HCM.Thông số kỹ thuật quan trọng khi chọn mua Bình Khí Nén là gì?
Khi chọn mua bình khí nén, bạn cần cân nhắc kỹ các thông số kỹ thuật sau để đảm bảo sự phù hợp với nhu cầu sử dụng và an toàn trong vận hành: Thể tích: Được đo bằng lít, thể tích bình khí nén thể hiện dung lượng khí nén mà bình có thể chứa, từ 100 lít đến 20.000 lít (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng). Thể tích càng lớn, thời gian sử dụng khí nén càng lâu trước khi cần nạp lại. Áp suất làm việc: Là mức áp suất tối đa mà bình có thể chịu đựng an toàn trong quá trình hoạt động, được đo bằng BAR hoặc PSI, dao động từ 10 bar đến 40 bar (hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu). Áp suất kiểm định: Bằng 1.5 lần áp suất làm việc, áp suất thử nghiệm này nhằm kiểm tra độ bền và an toàn của bình trước khi sử dụng. Nhiệt độ làm việc tối đa: 100°C. Ứng dụng: Bình chứa khí nén áp suất từ 10 bar đến 40 bar (có thể tùy chỉnh). Chất liệu: Thép tấm SS400, thép Q345, CT3, Inox 304 hoặc vật liệu khác theo yêu cầu. Kiểu dáng: Bình khí nén có thể là dạng đứng, nằm, hoặc di động. Cấu tạo bình: Bao gồm thân trụ và hai đáy bình dạng chỏm cầu. Tiêu chuẩn an toàn: Tuân thủ TCVN 8366:2010. Công nghệ hàn: Hàn hồ quang. Công nghệ sơn: Sử dụng sơn epoxy hai lớp chống gỉ, áp dụng cho cả bên ngoài và bên trong lòng bình. Kết nối: Các cổng kết nối vào và ra của bình, thường là ren hoặc khớp nối nhanh (kích thước có thể tùy chỉnh theo yêu cầu). Van an toàn: Tự động xả khí khi áp suất trong bình vượt quá giới hạn an toàn. Đồng hồ đo áp: Hiển thị áp suất khí nén hiện tại trong bình. Van xả nước đáy bình: Có thể bằng tay hoặc tự động (theo yêu cầu). Chân đế: Giúp bình đứng vững và ổn định. Khi lựa chọn bình khí nén, bạn cần xem xét các thông số kỹ thuật trên để đảm bảo bình phù hợp với nhu cầu sử dụng và đảm bảo an toàn.Câu hỏi thường gặp về bình khí nén
Dưới đây là 15 câu hỏi thường gặp và câu trả lời ngắn gọn, súc tích: 1. Chu kỳ bảo dưỡng bình khí nén là bao lâu? Chu kỳ bảo dưỡng khuyến nghị cho bình khí nén là 3-6 tháng, tùy thuộc vào điều kiện làm việc và mức độ sử dụng. Bảo dưỡng định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo bình hoạt động an toàn, hiệu quả. 2. Làm thế nào để kiểm tra rò rỉ khí của bình khí nén? Để kiểm tra rò rỉ khí, có thể sử dụng nước xà phòng hoặc dung dịch kiểm tra rò rỉ, bôi lên các mối nối và vị trí nghi ngờ. Sự xuất hiện của bọt khí chứng tỏ có rò rỉ và cần được xử lý kịp thời. 3. Bình khí nén có thể chứa loại khí nào ngoài khí nén? Bình khí nén chủ yếu được thiết kế để chứa khí nén (không khí), tuy nhiên cũng có thể được sử dụng để chứa một số loại khí trơ như nitrogen, argon, helium, với điều kiện bình phải được làm sạch và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cho loại khí đó. 4. Nhiệt độ làm việc an toàn của bình khí nén là bao nhiêu? Nhiệt độ làm việc an toàn tối đa của hầu hết các loại bình khí nén là 100°C. Vận hành bình ở nhiệt độ quá cao có thể gây ra các nguy cơ như cháy nổ, giảm độ bền và tuổi thọ của bình. 5. Các thiết bị an toàn cần có trên bình khí nén là gì? Các thiết bị an toàn cần có trên bình khí nén bao gồm van an toàn (xả áp khi áp suất vượt ngưỡng cho phép), đồng hồ áp suất (để theo dõi áp suất trong bình), van xả nước (để thoát nước ngưng tụ). 6. Áp suất làm việc tối đa và tối thiểu của bình khí nén là bao nhiêu? Áp suất làm việc tối đa phổ biến của bình khí nén là từ 8 đến 10 bar, tuy nhiên cũng có những bình chuyên dụng có thể chịu được áp suất cao hơn, lên tới 40 bar. Áp suất tối thiểu để bình hoạt động hiệu quả thường là 1-2 bar. 7. Vật liệu chế tạo bình khí nén có ảnh hưởng gì đến chất lượng khí nén? Vật liệu chế tạo bình khí nén như thép cacbon, thép hợp kim hay thép không gỉ có thể ảnh hưởng đến độ sạch của khí nén. Bình bằng thép không gỉ cho chất lượng khí nén tốt hơn do ít bị oxy hóa và sinh ra các hạt rỉ sắt lẫn vào khí. 8. Có thể đặt bình khí nén ngoài trời được không? Bình khí nén có thể được đặt ngoài trời, miễn là có mái che hoặc vỏ bảo vệ tránh mưa nắng trực tiếp và bình phải được neo giữ chắc chắn. Cần chú ý đến khoảng cách an toàn với các nguồn nhiệt và khu vực có nhiều bụi bẩn. 9. Chi phí vận hành hàng năm của bình khí nén bao gồm những gì? Chi phí vận hành hàng năm của bình khí nén gồm chi phí điện năng để nén khí, chi phí bảo dưỡng định kỳ (thay lọc khí, dầu, sửa chữa), chi phí thay thế phụ tùng máy nén khí (nếu có) và chi phí kiểm định an toàn theo quy định. 10. Nên lựa chọn bình khí nén loại dạng đứng hay nằm? Lựa chọn bình khí nén dạng đứng hay nằm phụ thuộc vào không gian và nhu cầu sử dụng. Bình đứng có ưu điểm là chiếm diện tích đặt ít hơn, trong khi bình nằm thường có dung tích lớn hơn và dễ lắp đặt, vận chuyển hơn. 11. Các ngành công nghiệp nào thường sử dụng bình khí nén? Bình khí nén được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế tạo máy, lắp ráp ô tô, sản xuất thực phẩm, xây dựng, hóa chất, dệt may, khai khoáng, năng lượng và y tế. Nó đáp ứng nhu cầu về nguồn khí nén sạch, ổn định cho các thiết bị và quy trình sản xuất. 12. Sử dụng bình khí nén có an toàn và thân thiện với môi trường không? Sử dụng bình khí nén an toàn và thân thiện với môi trường khi tuân thủ đúng hướng dẫn vận hành và bảo dưỡng. Các van an toàn và thiết bị bảo vệ sẽ giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, trong khi lọc tách dầu, nước giúp khí thải ra môi trường trong lành hơn. 13. Kích thước đường ống khí nén phù hợp cho bình là bao nhiêu? Kích thước đường ống khí nén cấp vào và ra khỏi bình phụ thuộc vào công suất và áp suất làm việc. Với bình có dung tích từ 100-1000 lít, đường kính ống thường từ 1/2 inch đến 2 inch. Với bình lớn hơn 2000 lít, đường kính ống từ 2 inch trở lên. 14. Những lỗi thường gặp của bình khí nén và cách khắc phục? Một số lỗi thường gặp của bình khí nén gồm rò rỉ khí tại các mối nối, van an toàn, áp suất không ổn định, bình bị rung lắc, và xuất hiện nước trong khí nén. Cách khắc phục tương ứng là kiểm tra và siết chặt hoặc thay thế các chi tiết hư hỏng, làm sạch lọc tách nước và điều chỉnh lại áp suất. 15. Dấu hiệu nào cho thấy bình khí nén cần được thay thế? Các dấu hiệu cho thấy bình khí nén cần được thay thế gồm xuất hiện vết nứt, phồng rộp trên thân bình, các mối hàn bị ăn mòn, rò rỉ nhiều, áp suất không ổn định dù đã bảo dưỡng và tuổi thọ bình trên 20 năm. Khi đó, việc thay bình mới sẽ hiệu quả và an toàn hơn là tiếp tục sửa chữa.Cam kết khi mua bình khí nén tại Việt Á
- 100% bình đã được kiểm định an toàn trước khi xuất xưởng.
- Cam kết giá bình chứa khí nén luôn rẻ nhất thị trường.
- Hàng có sẵn, đa dạng dung tích từ 100 lít, 200 lít… 10000 lít.
- Nhận đặt hàng bình tích khí nén theo yêu cầu.
- Tư vấn chi tiết giúp khách hàng lựa chọn được bình phù hợp
- Hướng dẫn chi tiết cách lắp đặt và quy tắc an toàn khi sử dụng.