Quy định và quy trình kiểm định máy nén khí chuẩn

Máy nén khí là một thiết bị thiết yếu trong ngành công nghiệp và sản xuất. Giống như các thiết bị công nghiệp khác, máy nén khí cũng có thể gặp phải tình trạng hư hỏng hoặc suy giảm hiệu suất sau thời gian sử dụng. Vì vậy, việc kiểm định máy nén khí là vô cùng quan trọng để đảm bảo máy hoạt động trong điều kiện an toàn và đạt hiệu suất tối ưu. Trong bài viết này, Khí Nén Việt Á sẽ hướng dẫn bạn quy trình kiểm định máy nén khí đạt chuẩn. Hãy cùng theo dõi nhé!

Quy định và quy trình kiểm định máy nén khí chuẩn

Tại sao cần kiểm định máy nén khí?

Tại sao cần kiểm định máy nén khí?

Việc kiểm định máy nén khí đóng vai trò rất quan trọng. Dưới đây là những lý do chính khiến kiểm định là cần thiết:

Đảm bảo an toàn

Kiểm định máy nén khí đảm bảo máy hoạt động an toàn, giảm thiểu nguy cơ xảy ra các tai nạn nguy hiểm. Nếu máy nén khí gặp sự cố trong quá trình vận hành, có thể dẫn đến những tai nạn nghiêm trọng, gây thương tích thậm chí tử vong. Khí Nén Việt Á luôn khuyến nghị các doanh nghiệp tiến hành kiểm định định kỳ để đảm bảo an toàn tối đa.

Đảm bảo hiệu suất

Quy trình kiểm định máy nén khí giúp đảm bảo rằng máy vận hành với hiệu suất cao nhất, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Nếu máy không hoạt động đúng cách, có thể gây lãng phí năng lượng và tăng chi phí. Với Khí Nén Việt Á, chúng tôi cam kết hỗ trợ khách hàng tối ưu hóa hiệu suất thiết bị của mình.

Kéo dài tuổi thọ thiết bị

Việc kiểm định định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu hao mòn hay hư hỏng, từ đó kéo dài tuổi thọ của máy nén khí. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa hoặc thay mới. Khí Nén Việt Á luôn đề xuất kiểm tra định kỳ để giúp thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ hơn.

Đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn pháp lý

Nhiều quốc gia đặt ra yêu cầu bắt buộc kiểm định máy nén khí định kỳ để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn và hiệu suất. Doanh nghiệp không thực hiện kiểm định có thể phải đối mặt với các biện pháp phạt hành chính hoặc đình chỉ hoạt động. Khí Nén Việt Á luôn tuân thủ và cập nhật các quy định pháp lý để hỗ trợ khách hàng.

Quy định kiểm định máy nén khí

Quy định kiểm định máy nén khí

Quy định về kiểm định máy nén khí được quy định cụ thể trong Thông tư số 32/2011/TT-BLĐTBXH do Bộ Lao động Thương binh và Xã hội ban hành. Tại Khí Nén Việt Á, chúng tôi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định này để đảm bảo an toàn và hiệu suất cao nhất cho thiết bị của khách hàng.

Loại máy nén khí nào cần kiểm định?

Theo thông tư, “Các bình chịu áp lực có áp suất hoạt động định mức cao hơn 0,7 bar” bắt buộc phải kiểm định định kỳ. Điều này có nghĩa rằng tất cả các loại máy nén khí tại Khí Nén Việt Á đều cần được kiểm định thường xuyên để duy trì an toàn, hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ máy. Tuy nhiên, tần suất kiểm định có thể khác nhau tùy thuộc vào loại máy và điều kiện sử dụng.

Khi nào cần kiểm định máy nén khí?

Việc kiểm định máy nén khí thường được tiến hành định kỳ hoặc khi có các sự cố kỹ thuật. Khí Nén Việt Á liệt kê các tình huống cần kiểm định bao gồm:

  • Kiểm định trước khi lắp đặt và đưa máy nén khí vào vận hành.
  • Kiểm định sau khi sửa chữa, thay thế linh kiện hoặc bảo trì định kỳ.
  • Kiểm định định kỳ theo quy định.
  • Kiểm định khi phát hiện sự cố hoặc hỏng hóc trong quá trình sử dụng.

Thời gian kiểm định

Theo quy định, máy nén khí thường cần kiểm định ít nhất một lần trong vòng ba năm. Tại Khí Nén Việt Á, chúng tôi thực hiện kiểm định dựa trên kết quả đánh giá kỹ lưỡng của các kiểm định viên. Nếu máy nén khí hoạt động ổn định và đạt kết quả kiểm định tốt, thời gian giữa các kỳ kiểm định có thể được kéo dài. Ngược lại, nếu có vấn đề về an toàn, thời gian kiểm định có thể được rút ngắn. Chúng tôi cũng điều chỉnh tần suất kiểm định dựa trên mức độ sử dụng và điều kiện hoạt động. Nếu máy nén khí tại Khí Nén Việt Á hoạt động liên tục hoặc trong môi trường khắc nghiệt, thời gian kiểm định sẽ được điều chỉnh phù hợp để đảm bảo an toàn tối đa cho nhân viên và tài sản của doanh nghiệp.

Tem kiểm định máy nén khí là gì?

Tem kiểm định máy nén khí là một loại nhãn được đính kèm trên máy nén khí sau khi hoàn thành quá trình kiểm định. Thông thường, tem kiểm định máy nén khí bao gồm các thông tin quan trọng sau:

  • Tên của công ty hoặc tổ chức kiểm định.
  • Tên và thông số kỹ thuật của máy nén khí đã được kiểm định.
  • Ngày thực hiện kiểm định và thời hạn kiểm định.
  • Thông số kỹ thuật trước và sau khi kiểm định, bao gồm áp suất, lưu lượng khí, hiệu suất và độ rung.
  • Kết quả kiểm định và đánh giá từ công ty kiểm định.
  • Tên và chữ ký của người kiểm định.

Tem kiểm định thường được đặt ở vị trí dễ nhìn trên máy nén khí, giúp bảo vệ tem khỏi bụi bẩn và ẩm ướt. Điều này giúp Khí Nén Việt Á và các đơn vị liên quan đảm bảo rằng máy nén khí đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về an toàn và hiệu suất.

Giấy kiểm định máy nén khí

Giấy kiểm định máy nén khí là tài liệu chính thức được cấp sau khi máy nén khí hoàn thành quá trình kiểm định. Giấy này giúp các cơ quan quản lý và khách hàng của Khí Nén Việt Á có thể đánh giá tình trạng hoạt động của máy. Một số loại giấy kiểm định có thời hạn sử dụng, và sau khi hết thời hạn, máy cần được kiểm định lại để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành đúng chuẩn. Giấy kiểm định máy nén khí thường chứa những thông tin sau:

  • Thông tin về máy nén khí: Bao gồm tên, model, nhà sản xuất, số seri và các thông số kỹ thuật chi tiết của máy.
  • Kết quả kiểm định: Đưa ra các thông số cụ thể sau kiểm định như áp suất khí nén, lưu lượng khí, độ ồn, và lượng dầu.
  • Đánh giá tình trạng máy: Kết luận về tình trạng hoạt động của máy nén khí sau kiểm định.
  • Thời hạn sử dụng: Nếu máy nén khí không được kiểm định lại trước khi hết thời hạn, máy có thể không còn an toàn hoặc hoạt động không đúng chuẩn.
  • Tên và chữ ký của người kiểm định: Đảm bảo giấy kiểm định có đầy đủ chữ ký và dấu của người có thẩm quyền từ Khí Nén Việt Á.

Giấy kiểm định và tem kiểm định từ Khí Nén Việt Á là những yếu tố quan trọng trong việc duy trì và đảm bảo hiệu suất, an toàn cho hệ thống khí nén của bạn.

Hướng dẫn quy trình kiểm định máy nén khí

Quy trình kiểm định máy nén khí là một quá trình quan trọng nhằm kiểm tra, đánh giá và xác định hiện trạng của máy nén khí để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Dưới đây là các bước thực hiện quy trình kiểm định:

Chuẩn bị kiểm định

Trước khi thực hiện quá trình kiểm định, các công việc cần chuẩn bị bao gồm:

  • Thống nhất kế hoạch kiểm định giữa bên kiểm định với cơ sở
  • Chuẩn bị đầy đủ các thiết bị, dụng cụ và tài liệu như bản vẽ kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng và các thiết bị đo lường cần thiết.

Tiến hành kiểm định

Kỹ thuật viên của Khí Nén Việt Á sẽ tiến hành kiểm định theo các bước sau:

  • Kiểm tra tổng quan: Kiểm tra tổng thể máy nén khí để đảm bảo không có hỏng hóc hoặc trầy xước. Đồng thời, kiểm tra các bộ phận quan trọng như bộ điều khiển, bộ lọc và bộ trao đổi nhiệt để chắc chắn rằng tất cả hoạt động đúng cách.
  • Kiểm tra áp suất: Sử dụng máy đo áp suất để kiểm tra mức áp suất của máy nén khí, đảm bảo rằng thiết bị hoạt động trong mức áp suất an toàn.
  • Kiểm tra lưu lượng khí: Sử dụng đồng hồ đo lưu lượng để xác định lượng khí nén do máy tạo ra, đảm bảo lưu lượng khí ổn định và đúng thông số kỹ thuật.
  • Kiểm tra độ ồn: Đo độ ồn của máy nén khí bằng thiết bị chuyên dụng để đảm bảo tiếng ồn không vượt quá ngưỡng an toàn theo quy chuẩn.
  • Kiểm tra dầu máy: Kiểm tra mức dầu máy nén để đảm bảo lượng dầu trong máy không vượt ngưỡng cho phép, đảm bảo máy hoạt động trơn tru.
  • Kiểm tra hệ thống an toàn: Đảm bảo các van an toàn, bộ phận bảo vệ và các thành phần khác của hệ thống an toàn hoạt động bình thường.
  • Kiểm tra hệ thống điện: Rà soát hệ thống điện của máy nén khí để phát hiện các vấn đề về rò rỉ điện, chập điện hoặc sự cố tiềm ẩn, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn điện.
  • Kiểm tra hiệu suất: Đo lường hiệu suất hoạt động của máy nén khí bằng các thiết bị đo chuyên dụng, xác định khả năng nén và áp suất khí. Đồng thời, đánh giá độ ồn và rung động của máy để đảm bảo an toàn và không gây ảnh hưởng đến môi trường làm việc.

Đánh giá kết quả kiểm định

Dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn, Khí Nén Việt Á sẽ đánh giá kết quả kiểm định, xác định tính chính xác của máy nén khí và đưa ra các biện pháp khắc phục nếu có sai sót hoặc cần cải thiện hiệu suất.

Lập báo cáo

Sau quá trình kiểm định, Khí Nén Việt Á sẽ lập báo cáo chi tiết về tình trạng hoạt động của máy nén khí, ghi nhận các vấn đề cần xử lý và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu suất cũng như đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Khách hàng cần chọn đơn vị kiểm định máy nén khí chuyên nghiệp, uy tín. Khí Nén Việt Á với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, cam kết mang đến dịch vụ kiểm định chất lượng, đảm bảo an toàn tuyệt đối. Hãy liên hệ ngay với Khí Nén Việt Á để được tư vấn và hỗ trợ kiểm định máy nén khí của bạn.

Lịch trình kiểm tra và bảo dưỡng máy nén khí Hitachi có thời gian vận hành 6000h/năm hoặc ít hơn:

1.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi hàng ngày và 1 tháng:

Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng Hành động Bảo trì Hàng ngày Bảo trì Một tháng Ghi chú
Kính báo mức dầu Kiểm tra mức dầu X Mức dầu trong khoảng vạch đỏ khi vận hành
Nhiệt độ khí xả Kiểm tra nhiệt độ X Nhiệt độ trong khoảng 65-100oC
Nhiệt độ môi trường Kiểm tra nhiệt độ X Nhiệt độ nên trong khoảng 45oC hoặc thấp hơn
Khoang chứa bộ lọc Vệ sinh X Vệ sinh mỗi 500 giờ chạy
Van an toàn Kiểm tra hiệu suất X Kiểm tra bằng tay
Dầu máy nén khí Bổ sung/Thay thế X Bổ sung sau mỗi 1000-15000h.Lấy mẫu phân tích sau 3000h chạy máy

Lịch trình kiểm tra,bảo dưỡng máy nén khí Hitachi hàng ngày/1 tháng

2.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ hàng năm:

Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng Hành động Thời gian bảo trì Ghi chú
Phớt chặn dầu Kiểm tra rò rỉ dầu X Nếu phớt dầu rò rỉ xung quanh phớt,thay thế trước 4 năm(24000) vận hành
Lọc gió Thay thế X Vệ sinh nếu lọc gió báo lỗi hay tắc nghẹt.Thay thế định kỳ 1 năm/5 lần vệ sinh lọc
Dây đai và puli Kiểm tra X Đo độ dãn,kiểm tra độ mòn và tiếng ồn
Lọc dầu Thay thế X
Lọc tách dầu Thay thế X Thay thế khoang chứa lọc tách và các oring
Van điện từ Kiểm tra hiệu suất X
Quạt làm mát Kiểm tra X Vệ sinh cánh quạt
Biến tần của quạt Vệ sinh X
Mô tơ Kiểm tra cách điện X 1MΩ hoặc hơn
Phần điện, cảm biến Kiểm tra/vệ sinh X Kiểm tra các thiết bị đầu cuối,các lớp vỏ dây điện và vệ sinh
Các khớp nối Kiểm tra có bị nới lỏng hay không X
Bộ giải nhiệt dầu và khí Vệ sinh

Lịch trình kiểm tra,bảo dưỡng máy nén khí Hitachi hàng năm

3.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ vận hành 2 năm:

Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng Hành động Kiểm tra Ghi chú
Dầu máy nén khí Thay thế X
Thước báo mức dầu Thay thế X
Van cổ hút Thay thế X Thay thế các bộ phận tiêu hao và vệ sinh
Van xả xì Thay thế X Phụ thuộc vào tình trạng để quyết định sử dụng thêm hay thay thế
Ống dẫn khí Thay thế X Phụ thuộc tình trạng,cũng có thể thay thế
Piston của van áp suất tối thiểu và van 1 chiều Thay thế X Thay thế oring và van 1 chiều
Van điều khiển nhiệt độ dầu Kiểm tra/vệ sinh X Thay thế các oring
Oring của điểm đổ dầu Thay thế X
Oring mặt bích các ống dầu Thay thế X
Dây đai Thay thế X

Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi vận hành 2 năm

4.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ vận hành 4 năm:

Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng Hành động Thời gian bảo trì Ghi chú
Phớt chặn dầu Thay thế X
Vòng bi mô tơ Thay thế X
Van 1 chiều (1/4inch) Thay thế X
Van điều khiển nhiệt độ dầu Thay thế X
Bi quạt mô tơ Thay thế X Phụ thuộc tình trạng quạt,có thể sử dụng thêm

Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ vận hành 4 năm

5.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ vận hành 8 năm:

Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng Hành động Thời gian bảo trì Ghi chú
Mô tơ Bảo trì X
Phớt chặn dầu Thay thế X
Vòng bi cụm đầu đèn Thay thế X Với những máy làm việc 10bar,thay thế sau 4 năm vận hành
CPU PCB màn hình điều khiển Kiểm tra/Vệ sinh/Thay thế X
Công tắc điện từ Bảo trì X Thay thế nếu cần thiết
Quạt biến tần Kiểm tra/Vệ sinh/Thay thế X
Ắc quy Thay thế

Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ vận hành 8 năm

Lịch trình kiểm tra và bảo dưỡng máy nén khí Hitachi có thời gian vận hành 3000h/năm hoặc ít hơn:

1.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi hàng ngày:

Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng Hành động Thời gian bảo trì Ghi chú
Kính thăm dầu Kiểm tra mức dầu X Mức dầu trong khoảng vạch đỏ khi vận hành
Nhiệt độ khí xả Kiểm tra nhiệt độ X 65-100oC
Nhiệt độ môi trường Kiểm trá nhiệt độ X Trong khi vận hành,nhiệt độ nên khoảng 45oC hoặc thấp hơn

Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi hàng ngày

2.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi hàng tháng và hàng năm:

Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng Hành động Thời gian bảo trì Ghi chú
Khoang chứa các bộ lọc Vệ sinh X Sau mỗi 500h chạy
Van an toàn Kiểm tra hiệu suất X Kiểm tra bằng tay
Dầu máy nén khí Bổ sung/thay thế X Bổ sung mỗi 1000-15000h.Lấy mẫu phân tích sau 3000h chạy máy.
Dây đai và puli Bảo bì X Đo lường độ giãn,kiểm tra độ mòn và độ ồn

Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi hàng tháng và hàng năm

3.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ 2 năm:

Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng Hành động Thời gian bảo trì Ghi chú
Lọc gió Thay thế X Vệ sinh nếu báo lỗi tắc nghẹt.Thay định kỳ 1 năm/sau 5 lần vệ sinh.
Dầu máy nén khí Thay thế X
Lọc dầu Thay thế X
Thước báo mức dầu Thay thế X
Lọc tách dầu Thay thế X Thay thế lọc tách dầu và các oring
Van điện từ Kiểm tra hiệu suất X
Quạt làm mát Kiểm tra X Vệ sinh cánh quạt
Biến tần của quạt Vệ sinh X
Mô tơ Kiểm tra cách điện X 1MΩ hoặc hơn
Phần điện/cảm biến Kiểm tra/vệ sinh X Kiểm tra các thiết bị đầu cuối,các lớp vỏ dây điện và vệ sinh
Các khớp nối Kiểm tra xem có bị nới nỏng không X
Bộ giải nhiệt dầu khi Vệ sinh X
Oring điểm đổ dầu Thay thế X
Oring mặt bích ống dầu Thay thế X
Dây đai và puli Kiểm tra X Đo độ giãn,kiểm tra độ mòn và độ ồn
Van điều khiển nhiệt độ dầu Kiểm tra/vệ sinh X Thay thế các oring

Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ 2 năm

4.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ 4 năm:

Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng Hành động Thời gian bảo trì Ghi chú
Van hút Thay thế X Thay thế các bộ phận tiêu hao và vệ sinh
Van xả xì Thay thế X Phụ thuộc tình trạng sử dụng thêm hay thay thế
Ống khí Thay thế X Phụ thuộc tình trạng,có thể thay thế khớp nối
Ống dẫn khí Thay thế X Phụ thuộc tình trạng,có thể thay thế khớp nối
Piston của van áp suất tối thiểu và van 1 chiều Thay thế X thay thế oring,lò xo van 1 chiều
Vòng bi mô tơ Thay thế X
Vòng bi quạt mô tơ Thay thế X
Phớt chặn dầu Thay thế X
Vòng bi (1/4 inch) Thay thế X
Dây đai Thay thế X

Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ 4 năm

5.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ 8 năm:

Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng Hành động Thời gian bảo trì Ghi chú
Phớt chặn dầu Thay thế X
Vòng bi cụm đầu đèn Thay thế X Những máy làm việc 10bar thay thế sau 4 năm vận hành
CPU PCB Màn hình điều khiển Kiểm tra/Vệ sinh/Thay thế X
Công tắc điện từ Bảo trì X Thay thế nếu cần thiết
Quạt biến tần Kiểm tra/Vệ sinh/Thay thế X
Ắc quy Thay thế X

Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ 8 năm

Để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu cho máy nén khí, việc tuân thủ đúng quy định và quy trình kiểm định là vô cùng cần thiết. Hãy liên hệ Khí Nén Việt Á để được tư vấn và kiểm định chuyên nghiệp, đảm bảo thiết bị của bạn luôn hoạt động tốt nhất và an toàn tuyệt đối!

Mời bạn tham khảo:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.success.is-underline:hover,.success.is-outline:hover,.success { background-color:#1E73BE; color:white !important; } .call-mobile { background:#ED1C24; position:fixed; bottom:10px; height:40px; line-height:40px; padding:0 0px 0 0px; border-radius:40px; color:#fff; left:20px; z-index:99999; } .call-mobile1 { position:fixed; bottom:52px; height:40px; line-height:40px; padding:0 0px 0 0px; border-radius:40px; color:#fff; left:20px; z-index:99999; } .call-mobile2 { position:fixed; bottom:93px; height:40px; line-height:40px; padding:0 0px 0 0px; border-radius:40px; color:#fff; left:20px; z-index:99999; } .call-mobile i { font-size:20px; line-height:40px; background:#B52026; border-radius:100%; width:40px; height:40px; text-align:center; float:right; } .call-mobile a { color:#fff; font-size:18px; font-weight:bold; text-decoration:none; margin-right:10px; padding-left: 10px; }