Hiểu rõ các ký hiệu trên van điện từ khí nén là yếu tố then chốt giúp đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả và an toàn. Việc nắm bắt chính xác các thông tin này không chỉ hỗ trợ trong việc lắp đặt mà còn giúp bảo trì và khắc phục sự cố một cách nhanh chóng. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách đọc các ký hiệu phổ biến trên van điện từ khí nén.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của van điện từ khí nén
Van điện từ khí nén được thiết kế với một buồng kín, bên trong chứa các đường dẫn khí nối liền các cổng với nhau. Các cổng này bao gồm:
- Cổng cấp khí (P): Kết nối với nguồn cung cấp khí nén, như máy nén khí, để đưa khí vào van.
- Cổng thoát khí (A, B): Kết nối với các thiết bị hoạt động, chẳng hạn như xy lanh khí nén.
- Cổng xả (R, S): Dùng để xả khí từ thiết bị ra ngoài môi trường.
Khi cuộn dây điện từ (coil) được cấp điện, lực từ sinh ra sẽ di chuyển piston hoặc trục van, thay đổi trạng thái của các cổng, cho phép hoặc ngăn chặn dòng khí đi qua. Khi ngắt điện, lò xo sẽ đưa piston hoặc trục van trở về vị trí ban đầu.
Cách đọc mã và ký hiệu trên van điện từ khí nén
Trên thân van điện từ khí nén, nhà sản xuất thường in các mã và ký hiệu để người dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn phù hợp với nhu cầu. Ví dụ, với mã 4V210-08, ta có thể hiểu như sau:
- 4V: Chỉ số lượng cổng của van.
- 2V: Van 2 cổng
- 3V: Van 3 cổng
- 4V: Van 5 cổng
- 2: Kích thước vỏ van, tăng dần từ 1 đến 4. Kích thước vỏ càng lớn, cổng khí càng lớn, lưu lượng khí qua van càng nhiều.
- 10: Số vị trí làm việc của van.
- 10: 1 đầu coil, 2 vị trí
- 20: 2 đầu coil, 2 vị trí
- 30: 2 đầu coil, 3 vị trí
- 08: Kích thước cổng kết nối khí của van.
- 06: Ren 9.6 mm (1/8″)
- 08: Ren 13 mm (1/4″)
- 10: Ren 17 mm (3/8″)
- 15: Ren 21 mm (1/2″)
- NC (Normally Closed): Van thường đóng. Ở trạng thái bình thường, van đóng; khi cấp điện, van mở.
- NO (Normally Open): Van thường mở. Ở trạng thái bình thường, van mở; khi cấp điện, van đóng.
Ý nghĩa các ký hiệu trên van điện từ khí nén
Các ký hiệu trên van điện từ khí nén thường được biểu diễn bằng các hình vuông và mũi tên, thể hiện trạng thái và hướng dòng chảy của khí nén. Mỗi ô vuông đại diện cho một trạng thái của van. Ví dụ, với van 5/2 (5 cổng, 2 vị trí):
- Ở trạng thái không có điện:
- Cổng P thông với A
- Cổng S thông với B
- Cổng R đóng
- Khi cấp điện:
- Cổng A thông với R
- Cổng B thông với P
- Cổng S đóng
Việc hiểu rõ các ký hiệu này giúp người sử dụng dễ dàng xác định chức năng và cách thức hoạt động của van trong hệ thống.
Nắm vững cách đọc và hiểu các ký hiệu trên van điện từ khí nén không chỉ giúp lựa chọn thiết bị phù hợp mà còn đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru, hiệu quả và an toàn. Việc này cũng hỗ trợ đáng kể trong công tác bảo trì và xử lý sự cố khi cần thiết.
Công Ty Khí Nén Việt Á