Hệ thống máy nén khí là trái tim của nhiều ngành sản xuất và chế tạo. Để đảm bảo hoạt động ổn định, đồng bộ khí nén phải được dẫn chuyển qua đường ống phù hợp. Việc tính toán đường kính, chất liệu và độ dài ống khí nén đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự tổn hao áp suất và tăng tuổi thọ hệ thống. Trong bài viết này, Khí Nén Việt Á sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách tính chọn đường ống khí nén hiệu quả nhất.
Cách tính chọn đường kính ống khí nén
Việc tính toán đường kính ống khí nén phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như độ sụt áp, lưu lượng và chiều dài đường ống. Bất kỳ sự tắc nghẽn nào trong đường ống đều đắt nặng lên hệ thống và giảm hiệu suất hoạt động.
Yếu tố tổn hao áp suất
- Sự sốt áp lý tưởng là 0,3 Bar.
- Các đoạn đường ống có co cút, van, khớp nối đều gia tăng tổn hao áp suất.
- Lưu lượng khí qua đường ống càng lớn, độ sựt áp càng cao.
Phương pháp xác định đường kính ống khí nén
- Xem xét thông số kỹ thuật của máy nén khí.
- Xác định lưu lượng khí nén (lít/phút, m3/giờ hoặc cfpm).
- Sử dụng đường kính danh nghĩa DN tương ứng.
Đường kính danh nghĩa của ống
DN: Thông số danh nghĩa của ống
- DN (đường kính danh nghĩa) là thông số quy ước cho đường kính trong của ống, tuy nhiên, kích thước thực tế có thể thay đổi giữa các nhà sản xuất do sử dụng các tiêu chuẩn khác nhau.
- Ví dụ: Ống DN15 (hoặc 15A) thường được hiểu là ống 1/2 inch với đường kính ngoài khoảng 21mm. Tuy nhiên, theo tiêu chuẩn ASTM, đường kính ngoài là 21.3mm, trong khi theo tiêu chuẩn BS là 21.2mm.
Inch: Hệ đo đường kính quen thuộc
- Inch cũng là đơn vị đo đường kính được sử dụng phổ biến, tương tự như DN.
- Các hệ thống đo lường khác nhau có thể gây nhầm lẫn khi lựa chọn ống, vì vậy, việc xác định rõ tiêu chuẩn được sử dụng rất quan trọng trong quá trình thi công.
Hướng dẫn tính chọn đường ống khí nén phù hợp

Lưu lượng khí qua đường ống
- Dựa vào thông số kỹ thuật của máy nén khí, người dùng có thể xác định lưu lượng khí nén đi qua ống và từ đó chọn kích thước đường ống tối ưu.
- Ngoài ra, lựa chọn đường ống có thể dựa vào công suất hoạt động của máy nén.
Khoảng cách giữa máy và thiết bị sử dụng
- Khoảng cách càng xa, kích thước đường ống dẫn khí nén càng phải lớn hơn để đảm bảo luồng khí.
- Nếu thiết bị cách máy nén chỉ vài mét, đường ống nhỏ vẫn có thể sử dụng; tuy nhiên, với khoảng cách hàng trăm mét, đường ống lớn là lựa chọn tốt nhất.
Chất liệu đường ống khí nén
- Nhôm, thép không gỉ: Là chất liệu tốt nhất cho máy nén khí không dầu vì chống ăn mòn hiệu quả.
- Nhựa, sắt: Phù hợp với máy nén khí có dầu do tính chất bảo vệ của dầu bôi trơn.
Nhiệt độ phòng
- Thép không gỉ, nhôm: Là lựa chọn tốt nhất khi làm việc trong môi trường nóng để hạn chế nguy cơ nhiễm gỉ sét.
- Nhựa: Cần tránh sử dụng trong phòng nóng vì có thể bị biến dạng hoặc nừt vỡ khi nhiệt độ tăng cao.
Việc tính toán đường ống khí nén đòi hỏi sự hiểu biết và xác định chính xác các yếu tố như đường kính, chất liệu và khoảng cách lắp đặt. Khí Nén Việt Á cam kết cung cấp giải pháp hợp lý và hỗ trợ trực tiếp, giúp hệ thống khí nén hoạt động hiệu quả, ổn định. Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất!
Công Ty Khí Nén Việt Á