Mỗi hệ thống máy nén khí đều có các mốc bảo trì, bảo dưỡng định kỳ theo quy định. Những mốc này bao gồm việc kiểm tra, vệ sinh và thay thế các bộ phận. Trong bài viết này, Khí Nén Việt Á sẽ tập trung chia sẻ lịch trình kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ cho máy nén khí Hitachi. Đối với các hệ thống máy nén khí có thời gian vận hành 6000 giờ mỗi năm hoặc ít hơn, các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng sẽ khác so với các dòng máy có thời gian vận hành 3000 giờ mỗi năm hoặc ít hơn.
Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về từng mốc lịch trình kiểm tra và bảo dưỡng máy nén khí Hitachi dựa trên thời gian sử dụng của bạn và doanh nghiệp. Đây là hướng dẫn bảo dưỡng định kỳ từ hãng Hitachi, nhưng các công việc này có thể được điều chỉnh linh hoạt tùy theo điều kiện sử dụng thực tế, môi trường và tần suất vận hành.
Nội dung:
- 1 Lịch trình kiểm tra và bảo dưỡng máy nén khí Hitachi có thời gian vận hành 6000h/năm hoặc ít hơn:
- 1.1 1.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi hàng ngày và 1 tháng:
- 1.2 2.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ hàng năm:
- 1.3 3.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ vận hành 2 năm:
- 1.4 4.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ vận hành 4 năm:
- 1.5 5.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ vận hành 8 năm:
- 2 Lịch trình kiểm tra và bảo dưỡng máy nén khí Hitachi có thời gian vận hành 3000h/năm hoặc ít hơn:
- 2.1 1.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi hàng ngày:
- 2.2 2.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi hàng tháng và hàng năm:
- 2.3 3.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ 2 năm:
- 2.4 4.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ 4 năm:
- 2.5 5.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ 8 năm:
Lịch trình kiểm tra và bảo dưỡng máy nén khí Hitachi có thời gian vận hành 6000h/năm hoặc ít hơn:
1.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi hàng ngày và 1 tháng:
Việc kiểm tra hàng ngày và hàng tháng giúp đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định. Bao gồm kiểm tra mức dầu, áp suất và vệ sinh bộ lọc khí.
Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng | Hành động | Bảo trì Hàng ngày | Bảo trì Một tháng | Ghi chú |
Kính báo mức dầu | Kiểm tra mức dầu | X | Mức dầu trong khoảng vạch đỏ khi vận hành | |
Nhiệt độ khí xả | Kiểm tra nhiệt độ | X | Nhiệt độ trong khoảng 65-100oC | |
Nhiệt độ môi trường | Kiểm tra nhiệt độ | X | Nhiệt độ nên trong khoảng 45oC hoặc thấp hơn | |
Khoang chứa bộ lọc | Vệ sinh | X | Vệ sinh mỗi 500 giờ chạy | |
Van an toàn | Kiểm tra hiệu suất | X | Kiểm tra bằng tay | |
Dầu máy nén khí | Bổ sung/Thay thế | X | Bổ sung sau mỗi 1000-15000h.Lấy mẫu phân tích sau 3000h chạy máy |
2.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ hàng năm:
Hàng năm, cần thực hiện bảo dưỡng các bộ phận quan trọng như lọc dầu, lọc tách dầu, và kiểm tra toàn bộ hệ thống để duy trì hiệu suất hoạt động.
Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng | Hành động | Thời gian bảo trì | Ghi chú |
Phớt chặn dầu | Kiểm tra rò rỉ dầu | X | Nếu phớt dầu rò rỉ xung quanh phớt,thay thế trước 4 năm(24000) vận hành |
Lọc gió | Thay thế | X | Vệ sinh nếu lọc gió báo lỗi hay tắc nghẹt.Thay thế định kỳ 1 năm/5 lần vệ sinh lọc |
Dây đai và puli | Kiểm tra | X | Đo độ dãn,kiểm tra độ mòn và tiếng ồn |
Lọc dầu | Thay thế | X | |
Lọc tách dầu | Thay thế | X | Thay thế khoang chứa lọc tách và các oring |
Van điện từ | Kiểm tra hiệu suất | X | |
Quạt làm mát | Kiểm tra | X | Vệ sinh cánh quạt |
Biến tần của quạt | Vệ sinh | X | |
Mô tơ | Kiểm tra cách điện | X | 1MΩ hoặc hơn |
Phần điện, cảm biến | Kiểm tra/vệ sinh | X | Kiểm tra các thiết bị đầu cuối,các lớp vỏ dây điện và vệ sinh |
Các khớp nối | Kiểm tra có bị nới lỏng hay không | X | |
Bộ giải nhiệt dầu và khí | Vệ sinh |
3.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ vận hành 2 năm:
Sau 2 năm, cần thay dầu bôi trơn, kiểm tra hệ thống làm mát và các van an toàn để đảm bảo máy nén khí vận hành bền bỉ.
Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng | Hành động | Kiểm tra | Ghi chú |
Dầu máy nén khí | Thay thế | X | |
Thước báo mức dầu | Thay thế | X | |
Van cổ hút | Thay thế | X | Thay thế các bộ phận tiêu hao và vệ sinh |
Van xả xì | Thay thế | X | Phụ thuộc vào tình trạng để quyết định sử dụng thêm hay thay thế |
Ống dẫn khí | Thay thế | X | Phụ thuộc tình trạng,cũng có thể thay thế |
Piston của van áp suất tối thiểu và van 1 chiều | Thay thế | X | Thay thế oring và van 1 chiều |
Van điều khiển nhiệt độ dầu | Kiểm tra/vệ sinh | X | Thay thế các oring |
Oring của điểm đổ dầu | Thay thế | X | |
Oring mặt bích các ống dầu | Thay thế | X | |
Dây đai | Thay thế | X |
4.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ vận hành 4 năm:
Ở giai đoạn này, thực hiện bảo dưỡng toàn diện, kiểm tra hệ thống điện và thay thế các linh kiện đã xuống cấp.
Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng | Hành động | Thời gian bảo trì | Ghi chú |
Phớt chặn dầu | Thay thế | X | |
Vòng bi mô tơ | Thay thế | X | |
Van 1 chiều (1/4inch) | Thay thế | X | |
Van điều khiển nhiệt độ dầu | Thay thế | X | |
Bi quạt mô tơ | Thay thế | X | Phụ thuộc tình trạng quạt,có thể sử dụng thêm |
5.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ vận hành 8 năm:
Sau 8 năm, cần bảo trì toàn bộ hệ thống, thay thế các bộ phận chính để đảm bảo máy hoạt động hiệu quả trong thời gian dài.
Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng | Hành động | Thời gian bảo trì | Ghi chú |
Mô tơ | Bảo trì | X | |
Phớt chặn dầu | Thay thế | X | |
Vòng bi cụm đầu đèn | Thay thế | X | Với những máy làm việc 10bar,thay thế sau 4 năm vận hành |
CPU PCB màn hình điều khiển | Kiểm tra/Vệ sinh/Thay thế | X | |
Công tắc điện từ | Bảo trì | X | Thay thế nếu cần thiết |
Quạt biến tần | Kiểm tra/Vệ sinh/Thay thế | X | |
Ắc quy | Thay thế |
Lịch trình kiểm tra và bảo dưỡng máy nén khí Hitachi có thời gian vận hành 3000h/năm hoặc ít hơn:
1.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi hàng ngày:
Kiểm tra mức dầu và áp suất là những thao tác cơ bản cần thực hiện hàng ngày để đảm bảo máy nén khí vận hành trơn tru.
Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng | Hành động | Thời gian bảo trì | Ghi chú |
Kính thăm dầu | Kiểm tra mức dầu | X | Mức dầu trong khoảng vạch đỏ khi vận hành |
Nhiệt độ khí xả | Kiểm tra nhiệt độ | X | 65-100oC |
Nhiệt độ môi trường | Kiểm trá nhiệt độ | X | Trong khi vận hành,nhiệt độ nên khoảng 45oC hoặc thấp hơn |
2.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi hàng tháng và hàng năm:
Hàng tháng và hàng năm, cần vệ sinh bộ lọc, kiểm tra hệ thống làm mát và thay thế các linh kiện quan trọng như lọc dầu, lọc tách dầu.
Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng | Hành động | Thời gian bảo trì | Ghi chú |
Khoang chứa các bộ lọc | Vệ sinh | X | Sau mỗi 500h chạy |
Van an toàn | Kiểm tra hiệu suất | X | Kiểm tra bằng tay |
Dầu máy nén khí | Bổ sung/thay thế | X | Bổ sung mỗi 1000-15000h.Lấy mẫu phân tích sau 3000h chạy máy. |
Dây đai và puli | Bảo bì | X | Đo lường độ giãn,kiểm tra độ mòn và độ ồn |
3.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ 2 năm:
Sau 2 năm, cần thay dầu bôi trơn, kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống điện cũng như các van an toàn để đảm bảo máy hoạt động ổn định.
Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng | Hành động | Thời gian bảo trì | Ghi chú |
Lọc gió | Thay thế | X | Vệ sinh nếu báo lỗi tắc nghẹt.Thay định kỳ 1 năm/sau 5 lần vệ sinh. |
Dầu máy nén khí | Thay thế | X | |
Lọc dầu | Thay thế | X | |
Thước báo mức dầu | Thay thế | X | |
Lọc tách dầu | Thay thế | X | Thay thế lọc tách dầu và các oring |
Van điện từ | Kiểm tra hiệu suất | X | |
Quạt làm mát | Kiểm tra | X | Vệ sinh cánh quạt |
Biến tần của quạt | Vệ sinh | X | |
Mô tơ | Kiểm tra cách điện | X | 1MΩ hoặc hơn |
Phần điện/cảm biến | Kiểm tra/vệ sinh | X | Kiểm tra các thiết bị đầu cuối,các lớp vỏ dây điện và vệ sinh |
Các khớp nối | Kiểm tra xem có bị nới nỏng không | X | |
Bộ giải nhiệt dầu khi | Vệ sinh | X | |
Oring điểm đổ dầu | Thay thế | X | |
Oring mặt bích ống dầu | Thay thế | X | |
Dây đai và puli | Kiểm tra | X | Đo độ giãn,kiểm tra độ mòn và độ ồn |
Van điều khiển nhiệt độ dầu | Kiểm tra/vệ sinh | X | Thay thế các oring |
4.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ 4 năm:
Tiến hành kiểm tra toàn diện hệ thống điện, thay thế các bộ lọc khí và các bộ phận dễ mòn để tăng độ bền của máy.
Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng | Hành động | Thời gian bảo trì | Ghi chú |
Van hút | Thay thế | X | Thay thế các bộ phận tiêu hao và vệ sinh |
Van xả xì | Thay thế | X | Phụ thuộc tình trạng sử dụng thêm hay thay thế |
Ống khí | Thay thế | X | Phụ thuộc tình trạng,có thể thay thế khớp nối |
Ống dẫn khí | Thay thế | X | Phụ thuộc tình trạng,có thể thay thế khớp nối |
Piston của van áp suất tối thiểu và van 1 chiều | Thay thế | X | thay thế oring,lò xo van 1 chiều |
Vòng bi mô tơ | Thay thế | X | |
Vòng bi quạt mô tơ | Thay thế | X | |
Phớt chặn dầu | Thay thế | X | |
Vòng bi (1/4 inch) | Thay thế | X | |
Dây đai | Thay thế | X |
5.Lịch trình kiểm tra máy nén khí Hitachi định kỳ 8 năm:
Sau 8 năm, cần thực hiện bảo trì tổng thể và thay thế các linh kiện chính để đảm bảo máy nén khí tiếp tục hoạt động hiệu quả trong thời gian dài.
Các hạng mục kiểm tra và bảo dưỡng | Hành động | Thời gian bảo trì | Ghi chú |
Phớt chặn dầu | Thay thế | X | |
Vòng bi cụm đầu đèn | Thay thế | X | Những máy làm việc 10bar thay thế sau 4 năm vận hành |
CPU PCB Màn hình điều khiển | Kiểm tra/Vệ sinh/Thay thế | X | |
Công tắc điện từ | Bảo trì | X | Thay thế nếu cần thiết |
Quạt biến tần | Kiểm tra/Vệ sinh/Thay thế | X | |
Ắc quy | Thay thế | X |
Dựa trên các hướng dẫn này, bạn có thể lập kế hoạch bảo dưỡng tối ưu cho hệ thống máy nén khí của mình và doanh nghiệp. Hãy đảm bảo tuân thủ đúng lịch trình kiểm tra và bảo dưỡng máy nén khí định kỳ để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống. Việc bảo trì đúng cách không chỉ giúp hệ thống hoạt động ổn định mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí sửa chữa. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ bảo dưỡng máy nén khí hiệu quả nhất cho doanh nghiệp của bạn.
Công Ty Khí Nén Việt Á