Máy nén khí Sullair là lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và độ bền bỉ. Để đảm bảo hệ thống luôn vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ, việc thay thế định kỳ các bộ lọc bằng phụ tùng chính hãng là vô cùng quan trọng. Các bộ lọc dầu, lọc gió và lọc tách dầu đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ các linh kiện bên trong và duy trì chất lượng khí nén sạch. Bài viết này sẽ cung cấp một bảng mã các loại lọc máy nén khí Sullair chi tiết, giúp bạn dễ dàng tra cứu và lựa chọn chính xác phụ tùng thay thế, đảm bảo quy trình bảo dưỡng diễn ra suôn sẻ và đạt chuẩn.
Bảng mã phụ tùng lọc và máy nén khí Sullair tương ứng
STT | Mã máy nén khí Sullair | Lọc tách | Lọc khí | Lọc dầu |
1 | 10B – 25 ACAC | 250034-112 | 42445 | 250025-525 |
2 | 16B8 – 75 WCAC | 250034-116 | 40899 | 250025-526 |
3 | 1800 | 02250160-775 | 02250125-372 | 02250155-709 |
4 | 1800 V | 02250160-775 | 02250125-372 | 02250155-709 |
5 | 2200 | 02250160-775 | 02250125-372 | 02250155-709 |
6 | 2200 V | 02250160-775 | 02250125-372 | 02250155-709 |
7 | 3000 | 02250160-775 | 02250125-372 | 02250155-709 |
8 | 3000 V | 02250160-775 | 02250125-372 | 02250155-709 |
9 | AIR ONE 110 S2 from (da) serial n°11040 | 68562815 | 68565430 | 68562224 |
10 | AIR ONE 132/160 | 68562200 | 68562429 | 68562224 |
11 | AIR ONE 45 | 68563045 | 68562432 | 68562199 |
12 | AIR ONE 55 | 68563045 | 68562432 | 68562199 |
13 | AIR ONE 75 | 68563045 | 68562431 | 68562199 |
14 | BDS 18,5 from 03/2003 | 02250121-500 | 42445 | 250028-032 |
15 | BDS 18,5 up to 2003 | 250034-114 | 42445 | 250028-032 |
16 | BDS 22 from 03/2003 | 02250121-500 | 42445 | 250028-032 |
17 | BDS 22 up to 2003 | 250034-114 | 42445 | 250028-032 |
18 | BDS 30 from 03/2003 | 02250121-500 | 02250087-420 | 250028-032 |
19 | BDS 30 up to 2003 | 250034-114 | 02250087-420 | 250028-032 |
20 | BDS 37 | 250034-116 | 02250087-420 | 250025-526 |
21 | BDS 45 | 250034-116 | 02250087-420 | 250025-526 |
22 | BDS 55 | 250034-116 | 02250046-012 | 250025-526 |
23 | BDS 75 | 250034-116 | 02250046-012 | 250025-526 |
24 | ES 8 | 02250106-791 | 02250131-496 | 250028-032 |
25 | ES 8 SRF | 02250106-791 | 02250131-496 | 250028-032 |
26 | ES 8 Sullube | 02250106-791 | 02250131-496 | 250028-032 |
27 | LS 10 25/30 HP | 250034-112 | 42445 | 250025-525 |
28 | LS 10 40 HP | 02250121-500 | 42445 | 250025-525 |
29 | LS 10 LEAK FREE | 02250121-500 | 02250131-496 | 250025-525 |
30 | LS 12 | 250034-116 | 40899 | 250025-526 |
31 | LS 12 LEAK FREE | 02250100-755 | 02250131-498 | 250025-526 |
32 | LS 16 – 75 ACAC | 250034-116 | 40899 | 250025-526 |
33 | LS 16 100 HP | 250034-116 | 02250046-012 | 250025-526 |
34 | LS 16 24KT 100 HP | 250034-116 | 02250046-012 | 250025-526 |
35 | LS 16 24KT 60/75 HP | 250034-116 | 47542 | 250025-526 |
36 | LS 16 24KT LEAK FREE 100 HP | 02250100-755 | 02250046-012 | 250025-526 |
37 | LS 16 24KT LEAK FREE 60/75 HP | 02250100-755 | 250018-652 | 250025-526 |
38 | LS 16 60/75 HP | 250034-116 | 47542 | 250025-526 |
39 | LS 16 E 100 HP | 02250061-137 | 88290002-337 | 250025-526 |
40 | LS 16 LEAK FREE 100 HP | 02250100-755 | 02250046-012 | 250025-526 |
41 | LS 16 LEAK FREE 60/75 HP | 02250100-755 | 02250131-499 | 250025-526 |
42 | LS 16 SRF 100 HP | 250034-116 | 02250045-012 | 250025-526 |
43 | LS 16 SRF 60/75 HP | 250034-116 | 47542 | 250025-526 |
44 | LS 16 SRF LEAK FREE 100 HP | 02250100-755 | 02250046-012 | 250025-526 |
45 | LS 16 SRF LEAK FREE 60/75 HP | 02250100-755 | 250018-652 | 250025-526 |
46 | LS 20 100 HP | 02250061-137 | 40889 | 250025-526 |
47 | LS 20 24KT 100 HP | 02250061-137 | 40899 | 250025-526 |
48 | LS 20 E 125/150 HP | 250034-085 | 88290001-469 | 250025-526 |
49 | LS 20 S 125/150 HP | 250034-085 | 405158 | 250025-526 |
50 | LS 20 S E 175/200 HP | 250034-122 | 88290003-111 | 250025-526 |
51 | LS 20 S LEAK FREE | 250034-085 | 02250135-148 | 250025-526 |
52 | LS 20 S Sullube 125/150 HP | 250034-085 | 405158 | 250025-526 |
53 | LS 20 SRF 100 HP | 02250061-137 | 40899 | 250025-526 |
54 | LS 20 Sullube 100 HP | 02250061-137 | 40899 | 250025-526 |
55 | LS 25 S 200 HP | 250034-124 | 250007-838 | 250008-956 |
56 | LS 25 S 24KT | 250034-124 | 250007-838 | 2250139-995 |
57 | LS 25 S 250 HP | 250034-124 | 250007-838 | 250008-956 |
58 | LS 25 S 300 HP | 250034-124 | 250007-838 | 250008-956 |
59 | LS 25 S 350 HP | 250034-124 | 250007-838 | 250008-956 |
60 | LS 25 S | 250034-124 | 250007-838 | 250008-956 |
61 | S 115 | 68563045 | 68561946 | 250025-525 |
62 | SK 200 E | 954 | 1872 | 953 |
63 | SK 230 E | 954 | 1872 | 953 |
64 | SK 270 E | 954 | 1872 | 953 |
65 | SK 300 E | 954 | 1872 | 953 |
66 | TREK 11 | 68561857 | 42445 | 250026-982 |
67 | TREK 15 | 68561857 | 42445 | 250026-982 |
68 | TREK 18,5 | 250034-114 | 42445 | 250028-032 |
69 | TREK 2,2 | 68562640 | 250028-034 | 250028-032 |
70 | TREK 22 | 250034-114 | 42445 | 250028-032 |
71 | TREK 30 | 250034-114 | 2250087-420 | 250028-032 |
72 | TREK 37 | 250034-115 | 2250087-420 | |
73 | TREK 4 | 68562640 | 250028-034 | 250028-032 |
74 | TREK 45 | 250034-115 | 2250087-420 | ** |
75 | TREK 5,5 | 68562640 | 250028-034 | 250028-032 |
76 | TREK 55 | 250034-115 | 2250046-012 | 250025-526 |
77 | TREK 7,5 | 68561857 | 42445 | 250026-982 |
78 | TREK 75 | 250034-115 | 2250046-012 | 250025-526 |
79 | TS 20 100 HP | 250034-122 | 405158 | 250025-526 |
80 | TS 20 125/150 HP | 250034-122 | 405158 | 250025-526 |
81 | TS 20 200 HP | 250034-122 | 88290003-111 | 02250139-995 |
82 | TS 20 250 HP | 250034-122 | 02250135-150 | 02250139-995 |
83 | TS 32 200/250 HP | 250034-122 | 250007-838 | 02250139-996 |
84 | TS 32 200/250/300 HP up to June 2002 | 250034-124 | 250007-838 | 02250139-996 |
85 | TS 32 300/350 HP | 250034-124 | 250007-838 | 02250139-996 |
86 | TS 32 400/500/600 HP up to June 2002 | 02250109-319 | 250007-838 | 02250139-996 |
87 | VS 16 50 HP | 250034-124 | 250024-867 | 250028-032 |
88 | VS 20 | 250034-124 | 250026-148 | ** |
89 | VS 25 | 02250109-319 | 250026-683 | 250025-525 |
90 | VS 32 | 02250109-319 | 250026-120 | 250025-525 |
91 | WA 30 | 68563045 | 68562432 | 02250155-709 |
92 | WA 37 | 68563045 | 68562432 | 02250155-709 |
93 | WA 45 | 68563045 | 68562432 | 02250155-709 |
94 | WS 1100 | 88290015-567 | 88290014-485 | 88290014-484 |
95 | WS 1500 | 88290015-567 | 88290014-485 | 88290014-484 |
Hy vọng rằng, bảng mã các loại lọc máy nén khí Sullair chi tiết này đã cung cấp cho bạn công cụ hữu ích để dễ dàng tra cứu và lựa chọn đúng loại phụ tùng lọc cho máy nén khí của mình. Việc sử dụng lọc chính hãng và đúng mã không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu mà còn là yếu tố then chốt để kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa chi phí vận hành.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác hoặc cần hỗ trợ thêm về các sản phẩm và dịch vụ của Sullair, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Hãy thường xuyên truy cập website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích và giải pháp chuyên nghiệp về máy nén khí.
Có thể quan tâm:
Công Ty Khí Nén Việt Á