Máy nén khí Boge được biết đến rộng rãi với công nghệ tiên tiến và độ tin cậy cao, là lựa chọn ưu việt trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả tối đa và kéo dài tuổi thọ, việc sử dụng các bộ lọc chính hãng và thay thế định kỳ là cực kỳ quan trọng. Các bộ lọc chất lượng cao không chỉ bảo vệ máy khỏi bụi b bẩn và tạp chất mà còn duy trì chất lượng khí nén đầu ra. Bài viết này sẽ cung cấp một bảng mã lọc máy nén khí Boge chi tiết, giúp quý khách hàng và kỹ thuật viên dễ dàng tra cứu, lựa chọn chính xác các loại lọc dầu, lọc gió và lọc tách dầu phù hợp với từng model máy, đảm bảo quy trình bảo dưỡng đạt chuẩn.
Bảng mã lọc máy nén khí Boge
STT | Mã máy nén khí Boge | Lọc tách Boge | Lọc khí Boge | Lọc dầu Boge |
1 | C 15 (S22 A-End) from (da) serial n°5054881 | 575076301P | 5690033661P | 558000601P |
2 | C 15 (S32 A-End) | 5751063013P | 5690033661P | 558001800PP |
3 | C 20 | 5751063013P | 5690061661P | 558001800P |
4 | C 25 | 5751063013P | 5690034661P | 558001800P |
5 | C 3 | 575076301P | 5690041661P | 558000601P |
6 | C 30 | 5751063023P | 5690034661P | 558001800P |
7 | C 4 | 575076301P | 5690041661P | 558000601P |
8 | C 5 | 575076301P | 5690041661P | 558000601P |
9 | CD 15 (S22 A-End) from (da) serial n°5054881 | 575076301P | 5690033661P | 558000601P |
10 | CD 15 (S22 A-End) up to (fino a) serial n°5054880 | ** | ** | ** |
11 | CD 15 (S32 A-End) | 5751063013P | 5690033661P | 558001800PP |
12 | CD 20 | 5751063013P | 5690061661P | 558001800P |
13 | CD 25 | 5751063013P | 5690034661P | 558001800P |
14 | CD 30 | 5751063023P | 5690034661P | 558001800P |
15 | CD 4 | 575076301P | 5690041661P | 558000601P |
16 | CDF 20 | 575076301P | 5690041661P | 558000601P |
17 | CDF 20 | 5751063013P | 5690061661P | 558001800P |
18 | CDF 25 | 5751063023P | 5690034661P | 558001800P |
19 | CDF 30 | 5751063023P | 5690034661P | 558001800P |
20 | CDF 9 | ** | ** | ** |
21 | CF 20 | 5751063013P | 5690061661P | 558001800P |
22 | CF 30 | 5751063023P | 5690034661P | 558001800P |
23 | CF 9 | ** | ** | ** |
24 | CL 3 | 575076301P | 5690041661P | 558000601P |
25 | CL 4 | 575076301P | 5690041661P | 558000601P |
26 | CL 5 | 575076301P | 5690041661P | 558000601P |
27 | CLD 10 from (da) serial n°5054881 | 5751063013P | 5690033661P | 558001800P |
28 | CLD 10 up to (fino a) serial n°5054880 | 5750001053P | 5690033661P | 558001800P |
29 | CLD 15 from (da) serial n°5054881 | 5751063013P | 5690033661P | 558001800P |
30 | CLD 15 up to (fino a) serial n°5054880 | 5750001053P | 5690033661P | 558001800P |
31 | CLD 20 from (da) serial n°5054881 | 5751063013P | 5690061661P | 558001800P |
32 | CLD 20 up to (fino a) serial n°5054880 | 5750001053P | 5690061661P | 558001800P |
33 | CLD 3 | 575076301P | 5690041661P | 558000601P |
34 | CLD 4 | 575076301P | 5690041661P | 558000601P |
35 | CLD 5 | 575076301P | 5690041661P | 558000601P |
36 | S 10 from (da) serial N°31487 | 575000103P | 569003301P | 558000307P |
37 | S 10 up to (fino a) serial N°31486 | 575000103P | 5690009661P | 558000307P |
38 | S 100-2 | 575000101P | 569003801P | 558000301P |
39 | S 101 | 575000101P | 569000729P | 558000308P |
40 | S 125 | 575000101P | 569000729P | 558000308P |
41 | S 15 from (da) serial N°21867 | 575000102P | 5690009661P | 558000307 |
42 | S 15 up to (fino a) serial N°21866 | 575000103P | 5690009661P | 558000307 |
43 | S 150 | 575000101P | 569000729P | 558000308P |
44 | S 151 | 575000101P | 5690031661P | 558000308P |
45 | S 16 | 5750001053P | 5690028661P | 558000303P |
46 | S 180 | 575000101P | 5690031661P | 558000308P |
47 | S 20-2 | 575000105P | 5690034661P | 558000303P |
48 | S 220 | 575000101P | 5690031661P | 558000308P |
49 | S 24-2 | 575000101P | 5690034661P | 558000303P |
50 | S 271 | 575000101P | 569000731P | 558000308P |
51 | S 29-2 | 575000101P | 5690034661P | 558000303P |
52 | S 30 | 5750001053P | 5690028661P | 558000303P |
53 | S 31-2 | 575000101P | 143000303P | 558000303P |
54 | S 341 | 575000101P | 569000731P | 558000308P |
55 | S 40-2 | 575000101P | 143000303P | 558000303P |
56 | S 50-2 | 575000101P | 5690048661P | 558000303P |
57 | S 6 | 575000103 | 569000901 | 558000307 |
58 | S 60-2 | 575000101P | 5690048661P | 558000301P |
59 | S 61-2 | 575000101P | 569003801P | 558000301P |
60 | S 75-2 | 575000101P | 569003801P | 558000301P |
61 | S 8 | 575000103 | 569000901 | 558000307 |
62 | S 90-2 | 575000101P | 569003801P | 558000301P |
63 | SD 10 | 575000101P | 569000901 | 558000307 |
64 | SD 100-2 | 575000101P | 569003801P | 558000301P |
65 | SD 101 | 575000101P | 569000729P | 558000308P |
66 | SD 125 | 575000101P | 569000729P | 558000308P |
67 | SD 15 from (da) serial N°21867 | 575000102P | 5690009661P | 558000307 |
68 | SD 15 up to (fino a) serial N°21866 | 575000103P | 5690009661P | 558000307 |
69 | SD 20-2 | 575000101P | 5690034661P | 558000303P |
70 | SD 24-2 | 575000101P | 5690034661P | 558000303P |
71 | SD 29-2 | 575000101P | 5690034661P | 558000303P |
72 | SD 40-2 | 575000101 | 143000303 | 558000303 |
73 | SD 50-2 | 575000101P | 5690048661P | 558000303P |
74 | SD 6 | 575000103 | 569000901 | 558000307 |
75 | SD 60-2 | 575000101P | 5690048661P | 558000301P |
76 | SD 61-2 | 575000101P | 569003801P | 558000301P |
77 | SD 75-2 | 575000101P | 569003801P | 558000301P |
78 | SD 8 | 575000103 | 569000901 | 558000307 |
79 | SD 90-2 | 575000101P | 569003801P | 558000301P |
80 | SDF 100-2 | 575000101P | ** | 558000301P |
81 | SDF 15 | 575000102P | 5690033661P | 558000307 |
82 | SDF 24-2 | 575000101P | 5690034661P | 558000303P |
83 | SDF 29-2 | 575000101P | 5690034661P | 558000303P |
84 | SDF 60-2 | 575000101P | 5690048661P | 558000301P |
85 | SF 100-2 | 575000101P | 569003801P | 558000301P |
86 | SF 150 | 575000101P | 569000729P | 558000308P |
87 | SF 220 | 575000101P | 5690031661P | 558000308P |
88 | SF 24-2 | 575000101P | 5690034661P | 558000303P |
89 | SF 29-2 | 575000101P | 5690034661P | 558000303P |
90 | SF 60-2 | 575000101P | 5690048661P | 558000301P |
91 | SFD 150 | 575000101P | 569000729P | 558000308P |
92 | SG 270 | 575000209 | ** | 558000308P |
93 | SL 270 | 575000101P | 569000731P | 558000308P |
94 | SL 440 | 575000101P | 569000731P | 558000308P |
95 | SL 441 | 575000101P | 569000731P | 558000308P |
96 | SL 431 | 575000101P | ** | 558000308P |
97 | SL 481 | 575000101P | ** | 558000308P |
98 | SLDF 30 | 575000101P | 143000303P | 558000303P |
99 | SLDF 40 | 575000101P | 143000303P | 558000303P |
100 | SLF 101 | 575000101P | 569005601P | 558000308P |
101 | SLF 125 | 575000101P | 569005601P | 558000308P |
102 | SLF 221 | 575000101P | 5690031661P | 558000308P |
103 | SLF 271 | 575000101P | 569000731P | 558000308P |
104 | SLF 30 | 575000101P | 143000303P | 558000303P |
105 | SLF 40 | 575000101P | 143000303P | 558000303P |
106 | SLF 51 | 575000101P | 569003801P | 558000301P |
107 | SLF 61 | 575000101P | 569003801P | 558000301P |
108 | SLF 75 | 575000101P | 569003801P | 558000301P |
Hy vọng rằng, bảng mã lọc máy nén khí Boge chi tiết này đã trở thành công cụ hữu ích, giúp quý vị dễ dàng tra cứu và lựa chọn đúng loại phụ tùng lọc cho máy nén khí của mình. Việc sử dụng lọc chính hãng và đúng mã không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu mà còn là yếu tố then chốt để kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa chi phí vận hành.
Nếu quý vị có bất kỳ thắc mắc nào khác hoặc cần hỗ trợ thêm về các sản phẩm và dịch vụ của Boge, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Hãy thường xuyên truy cập website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích và giải pháp chuyên nghiệp về máy nén khí.
Có thể quan tâm:
Công Ty Khí Nén Việt Á