Bảng mã lọc máy nén khí Ingersoll Rand

Bảng mã lọc máy nén khí Ingersoll Rand

Máy nén khí Ingersoll Rand nổi tiếng với độ bền và hiệu suất hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp. Tuy nhiên, để duy trì hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ thiết bị, việc thay thế các bộ lọc định kỳ là vô cùng quan trọng. Việc này giúp loại bỏ tạp chất, bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi mài mòn và đảm bảo chất lượng khí nén đầu ra. Bài viết này sẽ cung cấp một bảng mã lọc máy nén khí Ingersoll Rand chi tiết, giúp quý khách hàng dễ dàng tra cứu và lựa chọn đúng loại lọc cần thiết cho từng model máy, đảm bảo quy trình bảo dưỡng diễn ra hiệu quả và chính xác.

Bảng mã lọc máy nén khí Ingersoll Rand

Bảng mã phụ tùng lọc và máy nén khí Ingersoll Rand tương ứng (P1)

STT Mã máy nén khí có dầu Ingersoll Rand Lọc tách Lọc khí Lọc dầu
1 10/105 22111975 54717145 36860336
2 10/170 from 10/2001 89285779 89288971 92071182
3 12/170 from 10/2001 89285779 89288971 92071182
4 12/235 (12bar) 89285761 ** **
5 12/235 from 10/2001 89285779 89288971 92071182
6 15 T ** 32012957 **
7 17/235 from 10/2001 89202022 89288971 92071182
8 21/215 from 10/2001 89202022 89288971 92071182
9 7/31/2020 54586705 89232474 **
10 7/51 from (da) serial n°415260 92808286 92867357 35296920
11 9/215 from 10/2001 89285761 89288971 92071182
12 9/230 from 10/2001 89285761 89288971 92071182
13 9/255 from 10/2001 89285761 89288971 92071182
14 9/300 from 10/2001 89285761 89288971 92071182
15 EP 10 ESP 42410530 32170979 39313317
16 EP 100 54601513 39708466 39911615
17 EP 50 39895610 39708466 39911615
18 EP 60 39895610 39708466 39911615
19 EP 7,5 ESP 42410530 32170979 39313317
20 EP 75 54601513 39708466 39911615
21 H 15 T ** 32012957 **
22 HP 140 from (da) serial n°415260 92808286 92867357 35296920
23 HP 200 from (da) serial n°512250 92866508 93158624 92740950
24 HP 525 35299577 92266519 **
25 HP 525 S 92062132 92266519 **
26 HP 525 W 92062132 92266519 **
27 HP 600 from 01/1999 92725514 92035948 92071182
28 HP 600 from 10/2001 89285761 89288971 92071182
29 HP 750 S 92062132 92035948 92071182
30 HP 750 W 92062132 92035948 92071182
31 HP 95 from (da) serial N°313205 92522135 89232474 35296920
32 HP 95 up to (fino a) serial N°313204 92522135 92793025 35296920
33 NIRVANA IRN100H-2S from serial n°NFF0118 42542787 22130223 39911631
34 NIRVANA IRN100H-CC from serial n°NV6100 38008587 54672530 54672654
35 NIRVANA IRN110K-2S from serial n°2850000 42542787 22130223 39911631
36 NIRVANA IRN110K-CC from serial n°2800008 42542787 22130223 39911631
37 NIRVANA IRN11K 24121212 88171913 39329602
38 NIRVANA IRN125H-CC from serial n°NF50148 42542787 22130223 39911631
39 NIRVANA IRN132K-2S from serial n°2860000 42542787 22130223 39911631
40 NIRVANA IRN132K-CC from serial n°2810002 42542787 22130223 39911631

Bảng mã phụ tùng lọc và máy nén khí Ingersoll Rand tương ứng (P2)

STT Mã máy nén khí Ingersoll Rand Lọc tách lọc khí Lọc dầu
41 NIRVANA IRN15K 54749247 89295976 54672654
42 NIRVANA IRN160K-2S from serial n°2870000 42542787 22130223 39911631
43 NIRVANA IRN160K-CC from serial n°2820006 42542787 22130223 39911631
44 NIRVANA IRN18K 54749247 89295976 54672654
45 NIRVANA IRN200H-2S from serial n°NFF0118 42542787 22130223 39911631
46 NIRVANA IRN200H-CC from serial n°NF50148 42542787 22130223 39911631
47 NIRVANA IRN22K 54749247 22203095 54672654
48 NIRVANA IRN30K 54749247 22203095 54672654
49 NIRVANA IRN37K-CC from serial n°2710500 38008579 54672522 54672654
50 NIRVANA IRN45K-CC from serial n°2730450 38008579 54672522 54672654
51 NIRVANA IRN50H from serial n° NV2100 38008579 54672522 54672654
52 NIRVANA IRN55K-CC from serial n°2750330 38008587 54672530 54672654
53 NIRVANA IRN5K 24121212 88171913 39329602
54 NIRVANA IRN60H from serial n° NV2100 38008579 54672522 54672654
55 NIRVANA IRN75H-CC from serial n°NV6100 38008587 54672530 54672654
56 NIRVANA IRN75K-2S from serial n°2830000 42542787 22130223 39911631
57 NIRVANA IRN75K-CC from serial n°2770650 38008587 54672530 54672654
58 NIRVANA IRN7K 24121212 88171913 39329602
59 NIRVANA IRN90K-2S from serial n°2840000 42542787 22130223 39911631
60 NIRVANA IRN90K-CC from serial n°2790010 42542787 22130223 39911631
61 P 100 92042506 92147353 92128859
62 P 100 AWD 92128883 92124213 92128859
63 P 100 ASD 92128883 92124213 92128859
64 P 100 WD 92128883 92124213 92128859
65 P 101 from (da) serial N°210674 92522135 89232474 35296920
66 P 101 up to (fino a) serial N°210673 92522135 92793025 35296920
67 P 1050 from 01/1999 92725514 92035948 92071182
68 P 110 from (da) serial N°313205 92522135 89232474 35296920
69 P 110 up to (fino a) serial N°313204 92522135 92793025 35296920
70 P 125 92042506 ** 35296920
71 P 125 SW 92522135 ** **
72 P 125 WD 92522135 ** **
73 P 130 up to (fino a) serial N°313204 92522135 92793025 35296920
74 P 130 from (da) serial N°313205 92522135 89232474 35296920
75 P 140 SP 92042506 92147353 92740950
76 P 140 WP 92077601 ** **
77 P 150 92808286 ** 92740950
78 P 150 from serial n° 4022900 92808286 93158624 35296920
79 P 150 WD 92077601 92147353 92740950
80 P 175 92042506 92124213 92740950

Bảng mã phụ tùng lọc và máy nén khí Ingersoll Rand tương ứng (P3)

STT Mã máy nén khí Ingersoll Rand Lọc tách Lọc khí Lọc dầu
81 P 175 WD 92077601 92124213 92740950
82 P 180 from (da) serial n°415260 92808286 92867357 35296920
83 P 250 35579184 92117431 92740950
84 P 250 WD 92077601 92117431 92740950
85 P 260 7/71 54625942 ** 92740950
86 P 260 from (da) serial n°512250 92866508 93158624 92740950
87 P 335 35579184 35812437 92740950
88 P 355 35579184 35812437 92740950
89 P 375 92702224 92117431 92740950
90 P 375 WD 92087881 92117431 92740950
91 P 375 WD last version 92719434 92117431 92740950
92 P 380 CU from (da) serial n°670580 93489607 88110556 92118678
93 P 600 92062132 35299577 **
94 P 65 92128883 ** **
95 P 68 92128883 ** **
96 P 70 from (da) serial N°152700 93522135 92124213 35296920
97 P 75 92128883 ** 92128859
98 P 750 S 92062132 ** **
99 P 750 W 92062132 92035948 **
100 P 85 SD 92128883 92124213 92128859
101 P 85 WD 92128883 92124213 92128859
102 P 90 from (da) serial N°210674 93522135 89232474 35296920
103 P 90 up to (fino a) serial N°210673 93522135 92793025 35296920
104 P 900 92062132 ** **
105 PA 50 35577220 ** 92740950
106 PA 60 35577220 ** 92740950
107 PA 75 35577220 ** **
108 R 110 I from serial n°18305391 23545841 23429822 23424922
109 R 110 IE from serial n°18306845 23566938 23429822 23424922
110 R 110 N from serial n°18305516 23545841 23429822 23424922
111 R 110 NE from serial n°18306761 23566938 23429822 23424922
112 R 132 I from serial n°18307009 23566938 23487457 23424922
113 R 132 IE from serial n°18307082 23566938 23487457 23424922
114 R 132 N from serial n°18306928 23566938 23487457 23424922
115 R 132 NE from serial n°18307165 23566938 23487457 23424922
116 R 160 I from serial n°18307009 23566938 23487457 23424922
117 R 160 N from serial n°18306928 23566938 23487457 23424922
118 R 160 NE from serial n°18307082 23566938 23487457 23424922
119 R 160 NE from serial n°18307165 23566938 23487457 23424922
120 R 2,2 IU 22988166 23092497 92824598
121 R 30 I 54749247 54672522 54672654
122 R 30 N 54749247 54672522 54672654
123 R 37 I 54749247 54672522 54672654
124 R 37 I up to (fino a) serial n° UCV1004968 23675010 23676455 23935059
125 R 37 N 54749247 54672522 54672654
126 R 37 N up to (fino a) serial n° UCV1004968 23675010 23676455 23935059
127 R 4 IU 22988166 23092497 92824598
128 R 45 I up to (fino a) serial n° UCV1004968 23675010 23676455 23935059
129 R 45 IE up to (fino a) serial n°UCV1004333 23708423 54672530 23424922
130 R 45 N up to (fino a) serial n° UCV1004968 23675010 23676455 23935059
131 R 5,5 IU 22988166 23092497 92824598
132 R 5-11 22388045 88171913 39329602
133 R 55 I up to (fino a) serial n°UCV1004333 23708423 54672530 23424922
134 R 55 N 23708423 54672530 23424922
135 R 75 I up to (fino a) serial n°UCV1004333 23708423 54672530 23424922
136 R 75 N 23708423 54672530 23424922
137 R 90 I from serial n°18305391 23545841 23429822 23424922
138 R 90 IE from serial n°18306845 23566938 23429822 23424922
139 R 90 N from serial n°18305516 23545841 23429822 23424922
140 R 90 NE from serial n°18306761 23566938 23429822 23424922
141 SSR 10 horizontal 35299577 39708466 **
142 SSR 10 Vertical 39863857 39708466 **
143 SSR 1000 39726286 39125547 39125828
144 SSR 12 horizontal 35299577 39708466 **
145 SSR 12 Vertical 39863857 39708466 **
146 SSR M 15 from serial n°23002 92735547 92889534 92740950
147 SSR 15 horizontal 35299577 39708466 **
148 SSR 15 Vertical 39863857 39708466 **
149 SSR 18 horizontal 39504147 39708466 **
150 SSR 18 Vertical 39863865 39708466 **
151 SSR 20 HP from serial n°2182000 89264774 89295976 54672654
152 SSR 2000 10 L horizontal 39705728 39708466 **
153 SSR 2000 10 L Vertical 92871326 39708466 **
154 SSR 2000 6 L horizontal 39705728 39708466 **
155 SSR 2000 6 L Vertical 92871326 39708466 **
156 SSR 2000 7 L horizontal 39705728 39708466 **
157 SSR 2000 7 L Vertical 92871326 39708466 **
158 SSR 2000 8 L horizontal 39705728 39708466 **
159 SSR 2000 8 L Vertical 92871326 39708466 **
160 SSR 22 horizontal 39504147 39708466 **

Hy vọng rằng, bảng mã lọc máy nén khí Ingersoll Rand chi tiết này đã cung cấp cho quý vị cái nhìn tổng quan và công cụ hữu ích trong việc tra cứu, lựa chọn phụ tùng chính xác. Việc sử dụng đúng loại lọc không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động của máy nén khí mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ thiết bị, tối ưu hóa chi phí vận hành.

Nếu quý vị có bất kỳ thắc mắc nào khác hoặc cần hỗ trợ thêm về các sản phẩm và dịch vụ của Ingersoll Rand, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Hãy thường xuyên truy cập website https://maynenkhivieta.com/ để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích và giải pháp chuyên nghiệp về máy nén khí.

Xem thêm:

Mời bạn tham khảo:

Công Ty Khí Nén Việt Á

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

icon call
icon facebook
icon zalo