Thông tin của máy nén khí Dokyung DK mini
Model | Công suất (KW/HP) | Nguồn điện | Áp suất xả | Lưu lượng khí m³/phút | Thể tích bình khí | Mức độ tiếng ồn dbB(A) | Phương pháp làm mát |
DK-4/10D | 2,5/4 | 220V/1P/
50Hz |
0,8-1,0 | 0,3 | 90L | 78±3 | Làm mát không khí |
DK-4/10S | 2,5/4 | 380V/3P/
50Hz |
0,8-1,0 | 0,3 | 90L | 78±3 | Làm mát không khí |
DK-5.5/10D | 4,5/6 | 220V/1P/
50Hz |
0,8-1,0 | 0,55 | 200L | 78±3 | Làm mát không khí |
DK-5.5/10S | 4,5/6 | 380V/3P/
50Hz |
0,8-1,0 | 0,55 | 200L | 78±3 | Làm mát không khí |
DK-7.5/10D | 5,5/7,5 | 380V/3P/
50Hz |
0,8-1,0 | 0,7 | 200L | 78±3 | Làm mát không khí |
DK-10/10S | 7.5/10 | 380V/3P/
50Hz |
0,8-1,0 | 1.0 | 200L | 78±3 | Làm mát không khí |
DK-10YPM/10S | 7.5/10 | 380V/3P/
50Hz |
0,8-1,0 | 1.0 | 200L | 78±3 | Làm mát không khí |
DK-10/13S | 7.5/10 | 380V/3P/
50Hz |
1.1-1.3 | 0,8 | 200L | 78±3 | Làm mát không khí |
DK-10YPM/13D | 7.5/10 | 220V/1P/
50Hz |
1.1-1.3 | 0,8 | 200L | 78±3 | Làm mát không khí |

Đánh giá Máy nén khí Dokyung DK mini 2,5/4 – 7.5/10 KW/HP