Máy nén khí trục vít Fusheng SA Series – Giải pháp khí nén công nghiệp hiệu suất cao hiện đã có tại kho Khí Nén Việt Á. Chúng tôi là đại lý phân phối chính hãng tại Việt Nam, cam kết hàng chất lượng, giá cạnh tranh và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng. Liên hệ tư vấn ngay qua Hotline/Zalo: 0985.344.351.
Khí Nén Việt Á cung cấp dòng máy nén khí trục vít SA Series và SA PLUS Series của Fusheng, thiết kế chuyên biệt cho môi trường công nghiệp với dải công suất từ 5.5HP đến 220HP và lưu lượng từ 0.85 đến 42.0 m³/phút (áp suất 7 bar). Máy đáp ứng tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng quốc tế, phù hợp cho nhà xưởng, dây chuyền sản xuất quy mô lớn.
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
Thiết kế – Cấu tạo:
- Vỏ máy nguyên khối, cánh quạt xoắn độc quyền, giảm rung, giảm ồn, tăng hiệu suất nén và độ bền máy.
- Bố trí thông minh giúp tối ưu không gian lắp đặt, thuận tiện bảo trì.
- Tất cả các điểm bảo trì trong tầm tay, bộ lọc dầu, lọc khí và tách dầu đều là loại bắt ren dễ tháo lắp.
Hệ thống truyền động – Truyền lực:
- Truyền động bánh răng trực tiếp thay cho dây đai – giảm tổn hao năng lượng, tăng độ bền truyền lực.
- Kết hợp với động cơ IE3 hiệu suất cao, đảm bảo vận hành tiết kiệm điện và ổn định lâu dài.
Airend – Bộ nén khí:
- Cánh quạt được sản xuất tại trung tâm R&D Fusheng Đức, đảm bảo hoạt động liên tục, ít hao mòn.
- Bánh răng răng nghiêng cao cấp, tối ưu hóa khả năng tải và hiệu suất thể tích.
Công nghệ làm mát – e-COOL™:
- e-COOL™ độc quyền Fusheng, sử dụng luồng khí cưỡng bức và quạt ly tâm hiệu suất cao để làm mát buồng nén.
- Giảm ứng suất nhiệt, kéo dài tuổi thọ linh kiện và đảm bảo hiệu suất điện – thể tích ổn định.
Bộ điều khiển thông minh – đa ngôn ngữ:
- Giao diện trực quan, hỗ trợ đa ngôn ngữ (Anh, Đức, Trung, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha…), tích hợp tính năng tự chẩn đoán lỗi và giám sát áp suất theo thời gian thực.
Xác nhận chất lượng quốc tế:
- Chứng nhận bởi TUV Rheinland, đảm bảo máy đạt các tiêu chuẩn an toàn – tiết kiệm năng lượng toàn cầu.
- Thiết kế theo tiêu chí “5S”: An toàn – Dễ bảo trì – Ổn định – Chứng nhận quốc tế – Tiết kiệm chi phí.
Thông số kỹ thuật của máy nén khí trục vít không dầu Fusheng SA Plus Series
Model (Vận tốc cố định) | Áp suất làm việc (kg/c㎡G) | Lưu lượng (m³/min) | Công suất motor (HP) | Điện thế(V) – 50Hz | Độ ồn dB(A) |
SA08 | 7 | 1.27 | 10 | 380 415 | 64 |
SA08-R | 8 | 1.18 | 10 | 380/415 | 63 |
SA08-T | 10 | 0.99 | 10 | 380/415 | 63 |
SA08-F | 12 | 0.8 | 10 | 380/415 | 63 |
SA11 | 7 | 1.82 | 15 | 380/415 | 65 |
SA11-R | 8 | 1.7 | 15 | 380/415 | 64 |
SA11-T | 10 | 1.52 | 15 | 380/415 | 64 |
SA11-F | 12 | 1.35 | 15 | 380/415 | 64 |
SA15 | 7 | 2.5 | 20 | 380/415 | 71 |
SA15 | 8 | 2.3 | 20 | 380/415 | 71 |
SA15 | 10 | 2.1 | 20 | 380/415 | 70 |
SA15 | 12 | 1.8 | 20 | 380/415 | 70 |
SA22 | 7 | 3.9 | 30 | 380/415 | 72 |
SA22 | 8 | 3.7 | 30 | 380/415 | 72 |
SA22 | 10 | 3.2 | 30 | 380/415 | 71 |
SA22 | 12 | 2.8 | 30 | 380/415 | 70 |
SA37 | 7 | 6.6 | 50 | 380/415 | 73 |
SA37 | 8 | 6.3 | 50 | 380/415 | 72 |
SA37 | 10 | 5.6 | 50 | 380/415 | 71 |
SA37 | 12 | 4.9 | 50 | 380/415 | 70 |
SA55 | 7 | 10.3 | 75 | 380/415 | 75 |
SA55 | 8 | 10.1 | 75 | 380/415 | 75 |
SA55 | 10 | 8.4 | 75 | 380/415 | 75 |
SA55 | 12 | 7.6 | 75 | 380/415 | 75 |
SA75 | 7 | 14 | 100 | 380/415 | 76 |
SA75 | 8 | 12.8 | 100 | 380/415 | 76 |
SA75 | 10 | 11.8 | 100 | 380/415 | 76 |
SA75 | 12 | 10.6 | 100 | 380/415 | 76 |
SA90 | 7 | 16.4 | 125 | 380/415 | 75 |
SA90 | 8 | 15.4 | 125 | 380/415 | 75 |
SA90 | 10 | 14.1 | 125 | 380/415 | 75 |
SA90 | 12 | 12.6 | 125 | 380/415 | 75 |
SA110 | 7 | 21 | 150 | 380/415 | 76 |
SA110 | 8 | 20 | 150 | 380/415 | 76 |
SA110 | 10 | 17 | 150 | 380/415 | 76 |
SA110 | 12 | 15.3 | 150 | 380/415 | 76 |
SA132 | 7 | 25.2 | 175 | 380/415 | 77 |
SA132 | 8 | 23.2 | 175 | 380/415 | 77 |
SA132 | 10 | 21 | 175 | 380/415 | 77 |
SA132 | 12 | 18.3 | 175 | 380/415 | 77 |
SA160 | 7 | 29.2 | 215 | 380/415 | 78 |
SA160 | 8 | 27.9 | 215 | 380/415 | 78 |
SA160 | 10 | 24.6 | 215 | 380/415 | 78 |
SA160 | 12 | 21.9 | 215 | 380/415 | 78 |
SA185 | 7 | 32.6 | 250 | 380/415 | 79 |
SA185 | 8 | 30.4 | 250 | 380/415 | 79 |
SA185 | 10 | 27.6 | 250 | 380/415 | 79 |
SA185 | 12 | 25.3 | 250 | 380/415 | 79 |
SA200 | 7 | 35.2 | 270 | 380/415 | 80 |
SA200 | 8 | 33.7 | 270 | 380/415 | 80 |
SA200 | 10 | 30.3 | 270 | 380/415 | 80 |
SA200 | 12 | 27.7 | 270 | 380/415 | 80 |
SA220 | 7.5 | 41.2 | 295 | 380 | – |
SA220 | 8.5 | 40 | 295 | 380 | – |
SA220 | 10.5 | 35.5 | 295 | 380 | – |
SA220 | 12.5 | 32.2 | 295 | 380 | – |
SA250 | 7.5 | 46.5 | 335 | 380 | – |
SA250 | 8.5 | 45.5 | 335 | 380 | – |
SA250 | 10.5 | 40.6 | 335 | 380 | – |
SA250 | 12.5 | 36.8 | 335 | 380 | – |
SA280 | 7.5 | 52.9 | 375 | 380 | – |
SA280 | 8.5 | 50 | 375 | 380 | – |
SA280 | 10.5 | 44.5 | 375 | 380 | – |
SA280 | 12.5 | 41.2 | 375 | 380 | – |
SA315 | 7.5 | 62 | 420 | 380/6000 | – |
SA315 | 8.5 | 57.5 | 420 | 380/6000 | – |
SA315 | 10.5 | 51 | 420 | 380/6000 | – |
SA315 | 12.5 | 45.2 | 420 | 380/6000 | – |
SA350 | 7.5 | 67 | 470 | 380/6000 | – |
SA350 | 8.5 | 63 | 470 | 380/6000 | – |
SA350 | 10.5 | 57 | 470 | 380/6000 | – |
SA350 | 12.5 | 51 | 470 | 380/6000 | – |
SA400 | 7.5 | 75 | 535 | 380/6000 | – |
SA400 | 8.5 | 70.5 | 535 | 380/6000 | – |
SA400 | 10.5 | 63.8 | 535 | 380/6000 | – |
SA400 | 12.5 | 58 | 535 | 380/6000 |

Tại kho Khí Nén Việt Á, chúng tôi luôn sẵn hàng các model Fusheng SA từ 5.5HP đến 220HP, sẵn sàng giao nhanh trên toàn quốc. Gọi ngay 0985.344.351 để nhận bảng giá tốt nhất và tư vấn cấu hình phù hợp với hệ thống của bạn.
Đánh giá Máy nén khí trục vít không dầu SA Plus Series Fusheng