Máy nén khí Hitachi 7.5kW – 15kW là dòng công suất nhỏ nhất trong phân khúc máy nén khí có dầu của Hitachi, gồm 3 mức công suất: 7.5kW, 11kW và 15kW.
- Thiết kế nhỏ gọn, đơn giản, phù hợp cho nhà xưởng quy mô nhỏ, nhu cầu khí nén thấp.
- Đầy đủ tính năng và công nghệ như các dòng công suất lớn hơn.
Liên hệ ngay Hotline: 098.5344.351 để nhận báo giá ưu đãi và được tư vấn tận tình!
Thông số kỹ thuật của máy nén khí Hitachi 7,5kW-15kW
ModelMục-Đơn vị | OSP-11VAN2-L | OSP-15VAN2-L | OSP-11M5AN2-L | OSP-15M5AN2-L | ||||||
Phương pháp làm mát | – | Làm mát bằng không khí | ||||||||
Đầu ra | kW | 11 | 15 | 11 | 15 | |||||
HP | 15 | 20 | 15 | 20 | ||||||
Đánh giá | Áp suất xả | MPa | 0.85 | 0.7 | 0.85 | 0.7 | 0.85 | |||
PSI | 123 | 102 | 123 | 102 | 123 | |||||
Công suất xả | M3/min | 1.63 | 2.15 | 1.79 | 1.63 | 2.4 | 2.15 | |||
CFM | 58 | 76 | 63 | 58 | 85 | 76 | ||||
PQ WIDE MODE | Áp suất xả | MPa | 0.7 | 0.9 | 0.7 | 0.9 | – | |||
PSI | 102 | 131 | 102 | 131 | – | |||||
Công suất xả | M3/min | 1.79 | 1.53 | 2.4 | 02.04 | – | ||||
CFM | 63 | 54 | 85 | 72 | – | |||||
Áp suất khí nạp/ Nhiệt độ | – | Áp suất không khí/0 đến 45 oC | ||||||||
Nhiệt độ xả | oC | Nhiệt độ môi trường +15 hoặc thấp hơn | ||||||||
Phương pháp điều khiển | – | Inverter +4-Pole TEFC Motor with V-Belt Drite | 4-Pole TEFC Motor with V-Belt Drite | |||||||
Dạng khởi động | – | Soft starf | Direct/Star Deltar | |||||||
Dầu bôi trơn | – | NEW HISCREW OIL NEXT | ||||||||
Lượng dầu bôi trơn | L | 6 | 7 | 6 | 7 | |||||
Đường kính ống xả | – | Rc1 | ||||||||
Kích thước(WxDxH) | mm | 950 x 780 x 1,250 | ||||||||
Khối lượng | kg | 343 | 378 | 338 | 363 | |||||
Mức âm thanh | dB [A] | 58 | 61 | 58 | 61 |
Đặc điểm nổi bật của máy nén khí Hitachi 7.5kW – 15kW
Máy nén khí Hitachi 7.5kW – 15kW là dòng công suất nhỏ, hiệu suất cao, phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với thiết kế tối ưu, máy đảm bảo vận hành bền bỉ, tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu sử dụng khí nén ổn định.
Thiết kế nhỏ gọn, vận hành hiệu quả

- Tiết kiệm không gian, dễ lắp đặt và di chuyển.
- Động cơ công nghệ cao, hiệu suất vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm điện.
- Vỏ máy chắc chắn, chịu được môi trường khắc nghiệt, độ bền cao.
Công nghệ tiết kiệm điện – Biến tần V Plus

- Biến tần V Plus kiểm soát áp suất chính xác ± 0.01 MPa, giúp tối ưu tiêu thụ điện năng.
- Chế độ động cơ hiệu suất cao (M Type), giúp tiết kiệm điện khi vận hành.
Hiệu suất vận hành mạnh mẽ
- Làm việc ổn định ở 45°C, chịu được môi trường lên đến 50°C.
- Lưu lượng khí nén 1.75 – 2.35 m³/phút, hiệu suất tăng 2.5% so với dòng cũ.
Chế độ PQ Wide – Dải áp suất linh hoạt
- Tự động điều chỉnh tốc độ quay, mở rộng dải áp suất và lưu lượng khí nén (FAD).
- Dải áp suất linh hoạt, tối ưu khả năng cấp khí theo nhu cầu sử dụng.
Hệ thống lọc và dầu bôi trơn cải tiến
- Bộ lọc khí sơ cấp, bảo vệ các linh kiện bên trong tốt hơn.
- Lọc tách dầu mới, giảm lượng dầu thoát ra chỉ còn 0.002cc/m³.
- Lọc khí lớn hơn, tăng lưu lượng khí nén đầu ra.
- Dầu Hitachi Next Oil tuổi thọ lên đến 12.000 giờ (môi trường Việt Nam từ 6.000 – 8.000 giờ).
Chu kỳ đại tu đầu nén dài hơn
Vòng bi hiệu suất cao kết hợp hệ thống lọc dầu cải tiến giúp kéo dài chu kỳ đại tu đầu nén lên đến 8 năm.
Nhờ những cải tiến trên, máy nén khí Hitachi 7.5kW – 15kW bền bỉ hơn, tiết kiệm điện hơn, đặc biệt dòng Hitachi 15kW được ưa chuộng tại Việt Nam và Đông Nam Á.
Đánh giá Máy nén khí Hitachi công suất 7.5kW-15kW