Đặc điểm của Máy nén trục vít cao áp Kimair PHE series 55kw(75HP)-400kW(540HP)
Với áp suất làm việc linh hoạt từ 20 bar đến 400 bar, máy nén khí Kimair đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe nhất từ công nghiệp nặng đến ứng dụng dân dụng. Đặc biệt tối ưu cho ngành thổi chai PET, sản phẩm kết hợp 3 lợi ích vàng:
- Công nghệ VSD (biến tần thông minh) giảm 25-50% chi phí vận hành, tối ưu hóa năng lượng theo tải thực tế.
- Lõi trục vít Hàn Quốc chính hãng, thiết kế chống mài mòn, vận hành ổn định 24/7 dưới áp lực cao.
- Từ xưởng sản xuất nhỏ đến nhà máy quy mô lớn, hệ thống khí nén Kimair luôn đảm bảo lưu lượng ổn định, độ sạch khí đạt chuẩn.
Thông số kỹ thuật máy nén trục vít cao áp Kimair PHE series
Model | Áp suất(Mpa) | Lưu lượng không khí(m3/phút) | Động cơ | Hệ thống làm mát | Trọng lượng(kg) | Kích thướcL*W*H(mm) | ||
K75PHE | 2.0 | 6.0 | 55kW | 75Hp | Không khí và nước | 1380 | 2500x1600x2000 | |
2.5 | 5.5 | |||||||
3.0 | 5.2 | |||||||
3.5 | 4.9 | |||||||
4.0 | 4.7 | |||||||
K100PHE | 2.0 | 8.3 | 75kW | 100HP | Không khí và nước | 1750 | 2700x1600x2000 | |
2.5 | 7.6 | |||||||
3.0 | 7.1 | |||||||
3.5 | 6.7 | |||||||
4.0 | 6.4 | |||||||
K120PHE | 2.0 | 9.9 | 90kW | 120HP | Không khí và nước | 3750 | 3000x1800x2000 | |
2.5 | 9.1 | |||||||
3.0 | 8.5 | |||||||
3.5 | 8.1 | |||||||
4.0 | 7.7 | |||||||
K150PHE | 2.0 | 12.2 | 110kW | 150HP | Nước | 3900 | 3000x1800x2000 | |
2.5 | 11.3 | |||||||
3.0 | 10.5 | |||||||
3.5 | 9.9 | |||||||
4.0 | 9.5 | |||||||
K180PHE | 2.0 | 14.5 | 132kW | 180HP | Nước | 4260 | 3000x1800x2000 | |
2.5 | 13.4 | |||||||
3.0 | 12.5 | |||||||
3.5 | 11.8 | |||||||
4.0 | 11.3 | |||||||
K220PHE | 2.0 | 17.6 | 160kW | 220HP | Nước | 4400 | 3000x1800x2000 | |
2.5 | 16.2 | |||||||
3.0 | 15.1 | |||||||
3.5 | 14.3 | |||||||
4.0 | 13.7 | |||||||
K250PHE | 2.0 | 20.4 | 185kW | 250HP | Nước | 4500 | 3500x2000x2100 | |
2.5 | 18.7 | |||||||
3.0 | 17.5 | |||||||
3.5 | 16.6 | |||||||
4.0 | 15.8 | |||||||
K270PHE | 2.0 | 22.0 | 200kW | 270HP | Nước | 4600 | 3500x2000x2100 | |
2.5 | 20.2 | |||||||
3.0 | 19.0 | |||||||
3.5 | 17.9 | |||||||
4.0 | 17.1 | |||||||
K300PHE | 2.0 | 24.2 | 220kW | 300HP | Nước | 4650 | 3500x2000x2100 | |
2.5 | 22.3 | |||||||
3.0 | 20.8 | |||||||
3.5 | 19.7 | |||||||
4.0 | 18.8 | |||||||
K340PHE | 2.0 | 27.5 | 250kW | 340HP | Nước | 5000 | 4000x2200x2300 | |
2.5 | 25.3 | |||||||
3.0 | 23.7 | |||||||
3.5 | 22.4 | |||||||
4.0 | 21.4 | |||||||
K380PHE | 2.0 | 30.8 | 280kW | 380HP | Nước | 6000 | 4000x2200x2300 | |
2.5 | 28.3 | |||||||
3.0 | 26.5 | |||||||
3.5 | 25.1 | |||||||
4.0 | 24.0 | |||||||
K420PHE | 2.0 | 34.7 | 315kW | 420HP | Nước | 6500 | 4000x2200x2300 | |
2.5 | 31.9 | |||||||
3.0 | 29.7 | |||||||
3.5 | 28.2 | |||||||
4.0 | 27.0 | |||||||
K480PHE | 2.0 | 39.1 | 355kW | 480HP | Nước | 7300 | 4300x2350x2400 | |
2.5 | 36.0 | |||||||
3.0 | 33.7 | |||||||
3.5 | 31.8 | |||||||
4.0 | 30.4 | |||||||
K540PHE | 2.0 | 44.0 | 400kW | 540HP | Nước | 8000 | 4300x2350x2400 | |
2.5 | 40.5 | |||||||
3.0 | 38.0 | |||||||
3.5 | 36.0 | |||||||
4.0 | 34.3 |

Đánh giá Máy nén trục vít cao áp Kimair PHE series 55kw(75HP)-400kW(540HP)