Thông tin của máy nén khí Sullair 550RH-750H Series
Model | Công Suất (Hp) | Công suất (KW) | Áp suất tối đa psi (Bar) | Khoảng Áp Suất (bar) | Lưu Lượng Khí m³/min/CFM | Động Cơ
Diesel |
Độ ồn DB(A) | Kích Thước LXWxH (mm) | Trọng Lượng (Kg/Ibs) |
Sullair 550RH DPQ | 240 HP | 179 kw | 250/17 | 6.5-17 | 15.5/550 | Model: 6CTA8.3-C240 | 79 | 4210 x 2150 x 2050 (đến đỉnh thùng)
4510 x 2150 x 2170 (tổng chiều cao) 3480 x 1680 x 1800 (phiên bản DLQ) |
3200/7055 (dry) 3000/6614 (DLQ Version) |
Sullair 600RH DPQ | 260 HP | 194 kW | 250/17 | 6.5-17 | 17.0/600 | Model: 6CTA8.3-C260 | 79 | 4210 x 2150 x 2050 (đến đỉnh thùng)
4510 x 2150 x 2170 (tổng chiều cao) 3480 x 1680 x 1800 (phiên bản DLQ) |
3200/7055 (dry) 3000/6614 (DLQ Version) |
Sullair 600XH DPQ | 240 HP | 179 kw | 200/13.8 | 6.5-13.8 | 17.0/600 | Model: 6CTA8.3-C240 | 79 | 4210 x 2150 x 2050 (đến đỉnh thùng)
4510 x 2150 x 2170 (tổng chiều cao) 3480 x 1680 x 1800 (phiên bản DLQ) |
3200/7055 (dry) 3000/6614 (DLQ Version) |
Sullair 750H DPQ | 260 HP | 194 kW | 150/10 | 6.5-10 | 21.2/750 | Model: 6CTA8.3-C260 | 79 | 4210 x 2150 x 2050 (đến đỉnh thùng)
4510 x 2150 x 2170 (tổng chiều cao) 3480 x 1680 x 1800 (phiên bản DLQ) |
3200/7055 (dry) 3000/6614 (DLQ Version) |

Đánh giá Máy nén khí Sullair 550RH-750H Series