Khí Nén Việt Á cung cấp máy nén khí di động Sullair 185, trang bị động cơ diesel từ các thương hiệu uy tín toàn cầu như Caterpillar, Kubota hoặc Perkins. Máy sử dụng cụm đầu nén trục vít hiệu suất cao do Sullair (Hoa Kỳ) thiết kế, nổi bật với chi phí vận hành thấp và bảo trì đơn giản.
Đặc điểm và tính năng nổi bật:
- Tùy chọn nhiều loại động cơ: Caterpillar, Kubota, Perkins
- Đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Tier 4 Final
- Tiết kiệm nhiên liệu với bình nhiên liệu 27 gallon, vận hành liên tục đến 10 giờ
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển tại công trường
- Thuận tiện bảo trì, vị trí cầu chì/rơ le tập trung
- Sử dụng dầu máy AWF® chuyên dụng, vận hành ổn định trong mọi điều kiện thời tiết
- Hộp dụng cụ lớn đi kèm, hỗ trợ lưu trữ vật tư bảo dưỡng
Thông số kỹ thuật của máy nén khí Sullair Series 185
- Áp suất làm việc: 6,9 bar (100 psi)
- Lưu lượng khí: 5,2 m³/phút (185 cfm)
Model | DPQ185 | DPQ185LA | DPQ185AC | DLQ185 | DLQ185LA | DLQ185AC |
Lưu lượng m3/min | 5.2(185) | 5.2(185) | 5.2(185) | 5.2(185) | 5.2(185) | 5.2(185) |
Áp suất xả(psi) | 6.9(100) | 6.9(100) | 6.9(100) | 6.9(100) | 6.9(100) | 6.9(100) |
Áp suất làm việc | 4.5-6.9 | 4.5-6.9 | 4.5-6.9 | 4.5-6.9 | 4.5-6.9 | 4.5-6.9 |
Áp suất tiếng ồn | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 |
Trọng lượng | 960 | 1000 | 1050 | 900 | 950 | 1000 |
Kích thước | 2250x1550x1661Có thanh kéo 3417x1550x1486 | 2050x1130x1050 | ||||
Độ cao làm việc | 2000 | 5000 | 5000 | 2000 | 5000 | 5000 |
Động cơ Diesel | ||||||
Nhà chế tạo | KUBATO | KUBATO | KUBATO | KUBATO | KUBATO | KUBATO |
Kiểu máy | V2403-M-DI-E3B | V2403-M-T-E3B | V2403-M-T-E3B | V2403-M-DI-E3B | V2403-M-T-E3B | V2403-M-T-E3B |
Tốc độ đầy tải/không tải | 2700 | 2700 | 2700 | 2700 | 2700 | 2700 |
Công suất | 49(36.5) | 61.6(46) | 61.6(46) | 49(36.5) | 61.6(46) | 61.6(46) |
Độ dịch chuyển | 2.4 | 2.4 | 2.4 | 2.4 | 2.4 | 2.4 |
Dung tích nước làm mát | 10(2.6) | 10(2.6) | 10(2.6) | 10(2.6) | 10(2.6) | 10(2.6) |
Dung tích dầu | 10(2.6) | 10(2.6) | 10(2.6) | 10(2.6) | 10(2.6) | 10(2.6) |
Dung tích bình nhiên liệu | 75(19.8) | 75(19.8) | 75(19.8) | 75(19.8) | 75(19.8) | 75(19.8) |
Độ tiêu thụ nhiên liệu đầy tải | 9.9(2.6) | 10.5(2.8) | 10.5(2.8) | 9.9(2.6) | 10.5(2.8) | 10.5(2.8) |
Điện áp | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
Dung lượng pin | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 |
Đầu nén | ||||||
Thông số van cấp khí | 2-NPT ¾ | 2-NPT ¾ | 2-NPT ¾ | 2-NPT ¾ | 2-NPT ¾ | 2-NPT ¾ |
Dung tích dầu bôi trơn | 18(4.8) | 18(4.8) | 18(4.8) | 18(4.8) | 18(4.8) | 18(4.8) |

Khí Nén Việt Á cam kết cung cấp máy nén khí Sullair chính hãng, giá cạnh tranh, bảo hành đầy đủ. Liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất:Hotline: 0985 344 351 – Email: maynenkhivieta@gmail.com
Đánh giá Máy nén khí Sullair Series 185 cấp 4