Đặc điểm của máy sấy khí lạnh Atlas Copco F
- Máy sấy khí lạnh Atlas Copco F giúp hệ thống máy nén khí có hiệu suất tối ưu, loại bỏ độ ẩm hiệu quả và đáng tin cậy.
- Máy sấy khí lạnh Atlas Copco F có điểm đọng sương tại áp suất làm việc thấp đến 7°C
- Máy sấy này Atlas Copco F nhỏ gọn, bảo trì thấp và tương thích với hầu hết các ứng dụng và công nghệ máy nén khí.
- Máy sấy tác nhân lạnh Atlas Copco F sử dụng khí lạnh để làm mát khí nén, cho phép khí nén ngưng tụ và loại bỏ hơi ẩm.
Lợi ích sử dụng của máy sấy khí lạnh Atlas Copco F
- Lắp đặt nhanh & dễ vận hành: Máy Atlas Copco F có kích thước gọn nhẹ chỉ 0,13 m². Máy sấy khí lạnh Atlas Copco F thiết kế dọc đơn giản, lắp đặt cắm điện và chạy, chỉ báo điểm đọng sương để xác nhận chất lượng không khí.
- Hiệu suất mạnh mẽ: Điểm đọng sương của máy sấy khí Atlas Copco Ftại áp suất làm việc ổn định thấp đến 7°C.
- Ít phải bảo dưỡng: Khoảng thời gian giữa các lần bảo dưỡng máy sấy khí Atlas Copco F dài., dễ tiếp cận các linh kiện chính.
- Tiết kiệm chi phí: Hệ thống làm mát của máy sấy khí lạnh Atlas Copco F hiệu quả đảm bảo chi phí năng lượng thấp, tăng tuổi thọ của dụng cụ và thiết bị, giảm thiểu sửa dụng cụ, máy móc và đường ống.

Thông tin của của máy sấy khí lạnh Atlas Copco F
Các loại máy sấy khí F | Áp suất làm việc tối đa | Công suất xử lý không khí | Công suất | V/PH/Hz | Kích thước kết nối | Kích thước | Cân nặng | Chất làm lạnh | |||||
bar | psi | l/s | m3/h | cfm | W | inch | mm | inch | kg | ibs | |||
F5 | 16 | 232 | 5 | 18 | 10.6 | 126 | 230/1/50 | 3/4 M | 233x559x561 | 9x22x22 | 19 | 42 | R134a |
F10 | 16 | 232 | 10 | 36 | 212 | 126 | 230/1/50 | 3/4 M | 233x569x561 | 9x22x22 | 19 | 42 | R134a |
F156 | 16 | 2,32E+02 | 15 | 54 | 31.8 | 163 | 220/1/50 | 3/4 M | 233x559x561 | 9x22x22 | 19 | 42 | R134a |
F 20 | 16 | 2,32E+02 | 20 | 72 | 42.4 | 228 | 230/1/50 | 3/4 M | 233×559.561 | 9x22x22 | 20 | 44 | R134a |
F320 | 16 | 232 | 30 | 108 | 63.6 | 293 | 230/1/50 | 3/4 M | 233x559x561 | 9x22x22 | 25 | 55 | R134a |
F 40 | 16 | 232 | 40 | 144 | 84.8 | 3380 | 230/1/50 | 3/4 M | 233x559x561 | 9x22x22 | 27 | 60 | R134a |
F 50 | 16 | 232 | 50 | 180 | 106 | 419 | 230/1/50 | 1″F | 233x569x561 | Sx22x22 | 30 | 66 | R134a |
F 60 | 16 | 2,32E+02 | 60 | 216 | 127 | 664 | 230/1/50 | 1″F | 310x706x994 | #ERROR! | 52 | 115 | R404A |
F70 | 12 | 1,88E+02 | 70 | 252 | 148 | 767 | 220/1/50 | 11/2″ F | 310x706x994 | 12x28x39 | 57 | 126 | R404A |
F90 | 12 | 183 | 90 | 324 | 191 | a65 | 220/1/50 | 11/2″ F | 310x706x994 | 12x28x39 | 59 | 120 | R404A |
F110 | 12 | 188 | 710 | 396 | 233 | 1028 | 2230/1 /50 | 11/2″ F | 310x706x994 | 12x28x39 | 80 | 176 | R404A |
F 130 | 13 | 188 | 130 | 463 | 276 | 1242 | 230/1/50 | 11/2″ F | 310x706x994 | 12x28x39 | 80 | 176 | R4044 |

Chính sách bán hàng của Khí nén Việt Á
Công ty khí nén Việt Á là đại lý cấp 1 của các hãng máy sấy khí lớn tại Việt Nam. Khi mua hàng tại Việt Á bạn sẽ nhận được những lợi ích sau đây:
- Giá cả hợp lý, tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm chất lượng, nguồn gốc rõ ràng, chính hãng 100%.
- Bảo hành chính hãng 1 năm theo quy định của nhà sản xuất.
- Cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.
- Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt tại nhà máy nhanh chóng.
- Miễn phí vận chuyển hoặc hỗ trợ phí vận chuyển tùy theo địa chỉ của khách hàng.
Đánh giá Máy sấy khí lạnh Atlas Copco F