Máy sấy khí lạnh Atlas Copco FX cung cấp hệ thống khí chất lượng, cung cấp khí khô và sạch để hỗ trợ nhu cầu hoạt động của bạn. Máy Atlas Copco FX giúp giảm chi phí vận hành và thời gian ngừng hoạt động do mòn và hư hỏng từ ngưng tụ khí nén.
Đặc điểm của máy sấy khí lạnh Atlas Copco FX
- Máy sấy khí lạnh Atlas Copco FX tránh ngưng tụ khí nén, làm khô khí nén.
- Máy Atlas Copco FX có sẵn ở 22 cỡ, cung cấp điểm đọng sương tại áp suất làm việc thấp đến +3°C cho nhiều ứng dụng và ngành công nghiệp. Máy có thể sử dụng ở áp suất khác nhau và gần như không tiêu thụ khí nén đã xử lý.
Ưu điểm của máy sấy khí lạnh Atlas Copco FX
- Hiệu suất vững chắc: Máy sấy khí lạnh Atlas Copco FX có hiệu suất mạnh mẽ với điểm đọng sương ổn định và màn hình kỹ thuật số. Không có hơi ẩm ngưng tụ bị đóng băng và không có rủi ro hơi ẩm vào hệ thống máy nén khí của bạn.
- Độ tin cậy cao: Atlas Copco cung cấp hệ thống khí chất lượng, cung cấp khí khô và sạch, máy sấy FX mang lại độ tin cậy đã được chứng minh.
- Dễ lắp đặt: Máy sấy khí lạnh Atlas Copco FX có kết nối điện đơn và điều khiển tự điều chỉnh, dễ dàng lắp đặt.
- Bảo trì tối thiểu: Máy Atlas Copco FX thiết kế công thái học giúp tiếp cận nhanh các linh kiện, kết hợp với thời gian giữa các lần bảo dưỡng dài, giúp giảm chi phí bảo trì.
- Tăng tuổi thọ thiết bị: Máy sấy khí Atlas Copco FX giảm rò rỉ đường ống, giảm hóa đơn năng lượng, ít hỏng hóc thiết bị và giảm ngắt quãng hoạt động.

Thông tin của máy sấy khí lạnh Atlas Copco FX
Các loại máy FX | Điểm sướng áp suất đầu ra | Điểm sướng áp suất đầu ra | Áp suất làm việc | Cung cấp điện | Kích thước | Cân nặng | Kết nối | |||||||||||||
l/s | cfm | bar | psi | l/s | cfm | bar | psi | bar | psi | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | kg | ib | ||||||
mm | inch | mm | inch | mm | inch | |||||||||||||||
FX 1 | 7 | 14 | 0 20 | 288 | 6 | 13 | 0 15 | 2.18 | 16 | 232 | 230/1/50Hz | 530 | 19 69 | 350 | 13.78 | 484 | 1966 | 19 | 42 | 3/4*M |
FX 2 | 12 | 24 | 0.33 | 479 | 10 | 21 | 0.25 | 363 | 16 | 232 | 230/1/50Hz | 533 | 1969 | 350 | 13.78 | 484 | 1966 | 19 | 42 | 3/4*M |
FX 3 | 16 | 3,50E+01 | 0.33 | 479 | 14 | 33 | 0.25 | 363 | 16 | 232 | 230/1/50Hz | 500 | 1969 | 350 | 13 78 | 484 | 1966 | 23 | 44 | 3/4*M |
FX4 | 23 | 4,90E+01 | 0.33 | 479 | 23 | 42 | 0.25 | 363 | 16 | 232 | 230/1/50Hz | 500 | 1969 | 350 | 13 78 | 484 | 1906 | 25 | 55 | 3/4*M |
FX 5 | 35 | 74 | 0.40 | 575 | 33 | 64 | 0.30′ | 4 35 | 16 | 232 | 230/1/50Hz | 500 | 1969 | 350 | 13.78 | 485 | 1.906 | 27 | 60 | 3/4*M |
FX6 | 45 | 95 | 0.42 | 614 | 39 | 83 | 0.32 | 464 | 13 | 189 | 230/1/50Hz | 500 | 1969 | 370 | 1457 | 804 | 3165 | 51 | 112 | l’F |
FX 7 | 53 | 122 | 0.50 | 729 | 53 | 106 | 0.38 | 5.51 | 13 | 189 | 230/1/50Hz | 500 | 19 69 | 370 | 14.57 | 804 | 3165 | 51 | 112 | l’F |
FX8 | 69 | 1,46E+02 | 0.24 | 3 45 | 63 | 127 | 0.18 | 2.61 | 13 | 189 | 230/1/50Hz | 560 | 22 05 | 4-30 | 1811 | 829 | 32« | 61 | 135 | 1 1/2-F |
FX 9 | 79 | 1,67E+02 | 0.33 | 479 | 63 | 144 | 0.25 | 363 | 13 | 189 | 230/1/50Hz | 560 | 22 05 | 463 | 1811 | 829 | 32 6» | 68 | 150 | 1 1/2-F |
FX 10 | 100 | 211 | 0.24 | 345 | 87 | 184 | 0 18 | 261 | 13 | 189 | 230/1/50Hz | 560 | 22 05 | 463 | 1811 | 829 | 32 6» | 73 | 161 | 1 1/2-F |
FX 11 | 125 | 264 | 0 26 | 3S4 | 108 | 229 | 0.20 | 290 | 13 | 189 | 230/1/50Hz | 560 | 22 05 | 533 | 22 83 | 939 | 36 97 | 90 | 196 | 1 1/2-F |
FX 12 | 148 | 313 | 0 36 | 518 | 128 | 271 | 0.27 | 3.92 | 13 | 189 | 230/1/50Hz | 560 | 22 05 | 533 | 22 83 | 939 | 36 97 | 90 | 196 | 1 1/2-F |
FX 13 | 192 | 407 | 0.33 | 479 | 167 | 354 | 0.25 | 3.63 | 13 | 188 | 400/3/50Hz | 898 | 3535 | 735 | 2894 | 1002 | 3345 | 128 | 282 | 2- F |
FX 14 | 230 | 433 | 0.40 | 580 | 233 | 424 | 0 30 | 4.35 | 13 | 188 | 400/3/50Hz | 696 | 35 35 | 735 | 2894 | 1002 | 3345 | 146 | 322 | 2- F |
FX 15 | 288 | 611 | 0.40 | 580 | 253 | 530 | 0 30 | 4.35 | 13 | 188 | 400/3/50Hz | 898 | 35 35 | 735 | 2894 | 1002 | 3345 | 158 | 348 | 2- F |
FX 16 | 345 | 731 | 0.40 | 580 | 333 | 636 | 0.30 | 4.35 | 13 | 188 | 400/3/50Hz | 898 | 35 35 | 735 | 2894 | 1002 | 39 45 | IBS | 408 | 2- F |
FX 17 | 424 | 399 | 0.28 | 4.7 | 433 | 848 | 0.25 | 363 | 13 | 188 | 400/3/50Hz | 1082 | 42 59 | 1020 | 4015 | 1560 | 6.141 | 325 | 717 | 3* F |
FX 18 | 530 | 1124 | 0.34 | 4ES | 533 | 1060 | 0.30 | 435 | 13 | 189 | 400/3/50Hz | 1.382 | 42 59 | 1020 | 40 15 | 1563 | 6141 | 335 | 739 | 3’F |
FX 19 | 618 | 1.310 | 0 39 | 5.70 | 533 | 1236 | 0.35 | 508 | 13 | 189 | 400/3/50Hz | 1.082 | 42 59 | 1020 | 40.15 | 1560 | 6141 | 353 | 772 | 3’F |
FX19.5 | 795 | 1.685 | 0,28 ‘ | 407 | 793 | 1527 | 0.25 | 363 | 13 | 189 | 400/3/50Hz | 1.123 | 44,2 | 1020 | 40.15 | 1560 | 6141 | 383 | 838 | DN 125 |
FX 20 | 883 | 1872 | 0.34 | 489 | 833 | 1766 | 0.30 | 435 | 13 | 189 | 400/3/50Hz | 2.099 | 82 6 | 1020 | 40.15 | 1560 | 6141 | 553 | 1213 | DN 126 |
FX21 | 1236 | 2516 | 0.28 | 407 | 1166 | 2374 | 0.25 | 363 | 13 | 189 | 400/3/50Hz | 2099 | 82 6 | 1020 | 40.15 | 1560 | 61.41 | 633 | 1323 | DN 127 |

Chính sách bán hàng của Khí nén Việt Á
Công ty khí nén Việt Á là đại lý cấp 1 của các hãng máy sấy khí lớn tại Việt Nam. Khi mua hàng tại Việt Á bạn sẽ nhận được những lợi ích sau đây:
- Giá cả hợp lý, tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm chất lượng, nguồn gốc rõ ràng, chính hãng 100%.
- Bảo hành chính hãng 1 năm theo quy định của nhà sản xuất.
- Cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.
- Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt tại nhà máy nhanh chóng.
- Miễn phí vận chuyển hoặc hỗ trợ phí vận chuyển tùy theo địa chỉ của khách hàng.
Đánh giá Máy sấy khí lạnh Atlas Copco FX