Đặc điểm của máy sấy trống quay Atlas Copco ND
- Máy sấy trống quay Atlas Copco ND cung cấp khí không dầu và khô, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho ngành thực phẩm & đồ uống, điện, dược phẩm và các quy trình quan trọng khác.
- Máy sấy khí Atlas Copco ND sử dụng cho các máy nén khí ly tâm hoặc trục vít không dầu.
- Máy sấy trống quay ND có lưu lượng từ 300 đến 4000 l/s, với điểm đọng sương -45°C/-49°F.
Ưu điểm của máy sấy khí trống quay Atlas Copco ND
- Máy Atlas Copco ND được thiết kế không tổn hao khí, loại bỏ lãng phí khí nén nhờ máy sấy tháp đôi giúp cắt giảm chi phí năng lượng.
- Máy sấy trống quay Atlas Copco ND có chứng nhận ISO 22000 cho cơ sở sản xuất không dầu ở Antwerp, Bỉ. Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm áp dụng cho tất cả các máy nén khí không dầu loại Z class 0 của Atlas Copco và các máy sấy cùng phin lọc liên quan.
- Máy sấy khí Atlas Copco ND gọn nhẹ, tiết kiệm không gian, đặc biệt khi so sánh với các hệ thống bôi trơn bằng dầu cần hệ thống lọc.
- Máy Atlas Copco ND có tính năng gia nhiệt thông minh và hiệu quả.
- Máy sấy trống quay ND không sử dụng Freon hoặc CFC gây hại. 95% các linh kiện của máy có thể tái chế.

Thông tin của máy sấy trống quay Atlas Copco ND
Các loại máy sấy trống ND | Lưu lượng đầu vào | Giảm áp suất | Kết nối ổ cắm | Kích thước | Cân nặng | |||||||||
l/s | m3/h | cfm | bar | psi | DIN PN16 ANSI150 | mm | inch | kg | Ibs | |||||
L | W | H | L | W | H | |||||||||
ND300A | 300 | 1090 | 636 | 0.14 | 2 | 1515 | 1293 | 1701 | 60 | 51 | 67 | 440 | 970 | |
ND300W | 300 | 1090 | 636 | 0.14 | 2 | 1293 | 1162 | 1701 | 51 | 46 | 67 | 440 | 970 | |
ND400A | 400 | 1440 | 848 | 0.26 | 38 | 1515 | 1293 | 170t | 60 | 51 | 67 | 440 | 970 | |
ND400W | 400 | 1.440 | 848 | 0.26 | 38 | 1293 | 1162 | 170t | 51 | 46 | 67 | 440 | 970 | |
ND400VSDA | 400 | 1,44E+03 | 848 | 0.26 | 38 | 1515 | 1293 | 1701 | 60 | 51 | 67 | 440 | 970 | |
ND400VSDW | 400 | 1440 | 848 | 0.26 | 38 | 1293 | 1162 | 1701 | 51 | 46 | 67 | 520 | 1146 | |
ND600A | 30 | 2103 | 1271 | 0.22 | 32 | DN80/3* | 1835 | 1566 | 1622 | 72 | 62 | 64 | 1050 | 2315 |
ND600W | 600 | 2103 | 1271 | 0.22 | 32 | DN80/3* | 1611 | 1191 | 1675 | 63 | 47 | 66 | 870 | 1918 |
ND800VSDA | 30 | 2103 | 1271 | 0.22 | 32 | DN80/3* | 1835 | 1566 | 1622 | 72 | 62 | 64 | 1050 | 2315 |
ND800VSDW | 30 | 2103 | 1271 | 0.22 | 32 | DN80/3* | 1611 | 1191 | 1675 | 63 | 47 | 66 | 870 | 1918 |
ND1000W | 30 | 2993 | 1695 | 0.26 | 38 | DN 100/4* | 1407 | 1456 | 2068 | 55 | 57 | 81 | 1225 | 2700 |
ND1100 VSD W | 1003 | 2603 | 2119 | 0.26 | 38 | DN 100/4* | 1407 | 1456 | 2068 | 55 | 57 | 81 | 1225 | 2700 |
ND1300 VSD W | 1003 | 2603 | 2119 | 0.26 | 38 | DN 100/4* | 1407 | 1456 | 2068 | 55 | 57 | 81 | 1225 | 2700 |
ND 1800W | 1900 | 6490 | 3814 | 0.27 | 33 | DN 125/5* | 1497 | 1879 | 2322 | 59 | 74 | 91 | 1750 | 3888 |
ND 2000W | 1900 | 6493 | 3814 | 0.27 | 39 | DN 125/5* | 2410 | 1917 | 2890 | 9 | 77 | 114 | 1600 | 3530 |
ND 2100 VSD W | 1900 | 6493 | 3814 | 0.27 | 39 | DN 125/5* | 1497 | 1879 | 2322 | 59 | 74 | 91 | 1750 | 3888 |
ND 2500 VSD W | 1900 | 64Ô3 | 3814 | 0.27 | 39 | DN 125/5* | 1497 | 1879 | 2322 | 59 | 74 | 91 | 1750 | 3888 |
ND 4000 W | 3030 | 12960 | 7628 | 0.27 | 39 | DN 200/8* | 3225 | 2150 | 2492 | 127 | 85 | 98 | 4950 | 10913 |

Chính sách bán hàng của Khí nén Việt Á
Công ty khí nén Việt Á là đại lý cấp 1 của các hãng máy sấy khí lớn tại Việt Nam. Khi mua hàng tại Việt Á bạn sẽ nhận được những lợi ích sau đây:
- Giá cả hợp lý, tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm chất lượng, nguồn gốc rõ ràng, chính hãng 100%.
- Bảo hành chính hãng 1 năm theo quy định của nhà sản xuất.
- Cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.
- Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt tại nhà máy nhanh chóng.
- Miễn phí vận chuyển hoặc hỗ trợ phí vận chuyển tùy theo địa chỉ của khách hàng.
Đánh giá Máy sấy trống quay Atlas Copco ND