Đặc điểm của máy sấy hút ẩm không nhiệt Ingersoll Rand
- Công nghệ hút ẩm của máy sấy hút ẩm không nhiệt Ingersoll rand hiệu suất cao cung cấp không khí điểm sương có áp suất -40°C (-40°F) cho các ứng dụng quan trọng. Bộ lọc trước và sau bảo vệ chất hút ẩm và không khí hạ lưu khỏi ô nhiễm dầu và hạt bụi.
- Máy sấy khí Ingersoll rand thiết kế cấu hình thấp và dễ dàng truy cập vào các bộ phận giúp đơn giản hóa việc cài đặt và bảo trì.
- Chất hút ẩm trong máy sấy hút ẩm không nhiệt Ingersoll rand bền bỉ cùng với các van và bộ phận chắc chắn mang lại tuổi thọ lâu dài.
- Máy sấy hút ẩm không nhiệt Ingersoll rand thiết kế giảm áp suất thấp giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và cung cấp giải pháp sấy tiết kiệm.
- Bộ vi xử lý của máy sấy khí Ingersoll rand tiên tiến, dễ sử dụng duy trì hiệu suất máy sấy ở mức tối ưu, liên tục giám sát các chức năng và đưa ra cảnh báo bảo trì cũng như thông báo bảo vệ.

Thông tin của máy sấy hút ẩm không nhiệt Ingersoll rand
Model | Công suất m3/phút (scfm) | Dài x Rộng x Cao m (in) | Trọng lượng kg (1b) | Kết nối Khí vào/ra |
HL9O | 2.5(90) | 762 (30,0) x 1.029 (40,5) x 1.603 (63,1) | 215 (475) | TNPT |
HL120 | 3.4 (120) | 762 (30,0) x 1.029 (40,5) x 1.603 (63,1) | 255 (563) | 1NPT |
HL16O | 4,5 (160) | 813 (32,0) x 1.130 (44,5) x 1.679 (66,1) | 321 (707) | 11/2NPT |
HL200 | 5,7 (200) | 813 (32,0) x 1.130 (44,5) x 1.679 (66,1) | 332 (731) | 11/2″NPT |
HL25O | 7.1 (250) | 813 (32,0) x 1.232 (48,5) x 1.697 (66,8) | 394 (869) | 11/2″NPT |
HL300 | 8,5 (300) | 813 (32,0) x 1.232 (48,5) x 1.697 (66,8) | 419 (924) | 2VNPT |
HL400 | 11.3 (400) | 919 (36,2) x 1.334 (52,5) x 1.722 (67,8) | 506 (1.115) | 2vNPT |
HL500 | 14.2 (500) | 1.008 (39,7) x 1.435 (56,5) x 2.096 (82,5) | 709 (1.564) | 2VNPT |
HL600 | 17,0 (600) | 1.078 (42,4) x 1.435 (56,5) x 2.096 (82,5) | 755 (1.664) | 2vNPT |
HL80O | 22,7 (800) | 1.302 (51,3) x 1.626 (64,0) x 2.226 (87,6) | 915 (2.017) | 3NNPT |
HL1000 | 28,3 (1.000) | 1.302 (51,3) x 1.626 (64,0) x 2.226 (87,6) | 1.015 (2.237) | 3″NPT |
HL1200 | 34,0 (1.200) | 1.302 (51,3) x 1.626 (64,0) x 2.226 (87,6) | 1.100 (2.424) | 3VNPT |
HL1500 | 42,5 (1.500) | 1.391 (54,8) x 1.981 (78,0)x2.032 (8O,0) | 1.349 (2.974) | FLG 4″ |
HL1800 | 51,0 (1.800) | 1.540 (60,6) x 2.134 (84,0) x 2.334 (91,9) | 1.771 (3.905) | FLG 4″ |
HL2100 | 59,5 (2.100) | 1.540 (60,6) x 2.134 (84,0) x 2.334 (91,9) | 1.941 (4.279) | FLG 4″ |
HL2700 | 76,4 (2.700) | 1.550 (60,8) x 2.134 (84,0) x 2.334 (91,9) | 2.234 (4.926) | FLG 4″ |
HL3300 | 93,4 (3.300) | 1.676 (66,0) x 2.440 (96,0) x 2.540 (100,0) | 1.338 (2.950) | FLG 6″ |
HL4000 | 113,3 (4.000) | 1.676 (66,0) x 2.440 (96,0) ) x 2.540 (100,0) | 1.361 (3.000) | FLG 6″ |
HL5000 | 141,6 (5.000) | 1.830 (72,0) x 2.590 (102,0) x 2.337 (92,0) | 1.792 (3.950) | FLG6″ |

Khí nén Việt Á cung cấp máy sấy hút ẩm không nhiệt Ingersoll rand chính hãng:
Công ty khí nén Việt Á là đại lý cấp 1 của các hãng máy sấy khí lớn tại Việt Nam. Khi mua hàng tại Việt Á bạn sẽ nhận được những lợi ích sau đây:
- Giá cả hợp lý, tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm chất lượng, nguồn gốc rõ ràng, chính hãng 100%.
- Bảo hành chính hãng 1 năm theo quy định của nhà sản xuất.
- Cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.
- Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt tại nhà máy nhanh chóng.
- Miễn phí vận chuyển hoặc hỗ trợ phí vận chuyển tùy theo địa chỉ của khách hàng.
Đánh giá Máy sấy hút ẩm không nhiệt Ingersoll rand