Đặc điểm và tính năng của lọc đường ống Kaeser
- Dòng sản phẩm KAESER FILTER sử dụng phương tiện lọc nếp gấp sâu hiện đại để loại bỏ các hạt.
- Lọc đường ống Kaeser sử dụng sợi carbon bẫy hơi dầu hiệu quả cao.
- Hiệu suất của lọc đường ống Kaeser vượt trội theo tiêu chuẩn ISO 12500, đảm bảo độ tinh khiết cao.
- Vỏ và bề mặt bộ lọc đường ống Kaeser rộng rãi, động lực dòng chảy sáng tạo và phương tiện lọc hiệu suất cao.
- Giảm áp suất thấp hơn tới 50% so với các bộ lọc khác.
- Vỏ nhôm của lọc đường ống Kaeser chống ăn mòn và phần tử lọc ổn định.
- Vít khóa ngăn chặn mở hộp ngoài ý muốn và giúp thông hơi cho hộp.
Lợi ích của lọc đường ống Kaeser
- Lọc đường ống Kaeser loại bỏ hơi dầu và mùi một cách đáng tin cậy.
- Lọc đường ống Kaeser giá trị thấp hơn so với yêu cầu của loại 1.
- Thời gian thay thế dài nhờ kích thước rộng rãi và động lực dòng chảy tối ưu.
- Gắn trong khung thép bảo vệ và bền.
- Đường kính đầu vào và đầu ra của lọc đường ống Kaeser phù hợp, đảm bảo chênh lệch áp suất thấp và hiệu quả chi phí cao.

Thông tin của lọc đường ống Kaeser
Lọc đường ống
Model | Lưu lượng(m3/phút) | Áp suất làm việc(bar) | Nhiệt độ môi trường(oC) | Nhiệt độ đầu vào(oC) | Trọng lượng(kg) |
F6KB | 0.6 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 3.6 |
F9KB | 0.9 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 3.6 |
F16KB | 1.6 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 4.2 |
F22KB | 2.2 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 4.4 |
F26KB | 2.6 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 4.5 |
F46KB | 4.6 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 8.4 |
F83KB | 8.3 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 9.3 |
F110KB | 11 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 10.9 |
F142KB | 14.2 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 11.1 |
F184KB | 18.4 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 16.8 |
F250KB | 25 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 18.5 |
F320KB | 32 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 20.5 |
F320KE | 32 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 20.6 |
F320KA | 32 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 19.8 |
F350 | 35.40 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 54 |
F1060 | 106.20 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 162 |
F3360 | 336.30 | 2-16 | 3-50 | 3-66 | 340 |
Lọc hấp thụ
Model | Lưu lượng(m3/phút) | Áp suất làm việc(bar) | Công suất(bar) | Nhiệt độ môi trường(độ C) | Nhiệt độ đầu vào(độ C) | Kích thước | Trọng lượng(kg) |
ACT12 | 1.17 | 4-16 | <0.1 | 2-45 | 2-55 | 350 x 750 x 1950 | 90 |
ACT18 | 1.83 | 4-16 | <0.1 | 2-45 | 2-55 | 350 x 750 x 1950 | 110 |
ACT27 | 2.67 | 4-16 | <0.1 | 2-45 | 2-55 | 350 x 750 x 1950 | 130 |
ACT33 | 3.33 | 4-16 | <0.1 | 2-45 | 2-55 | 350 x 750 x 1980 | 160 |
ACT50 | 5.00 | 4-16 | <0.1 | 2-45 | 2-55 | 550 x 750 x 1980 | 170 |
ACT75 | 7.50 | 4-16 | <0.1 | 2-45 | 2-55 | 550 x 750 x 1990 | 215 |
ACT133 | 13.33 | 4-16 | <0.1 | 2-45 | 2-55 | 550 x 750 x 2000 | 330 |
ACT266 | 26.62 | 4-10 | <0.1 | 2-45 | 2-55 | 960 x 1230 x 2385 | 360 |
ACT386 | 38.63 | 4-10 | <0.1 | 2-45 | 2-55 | 1010 x 1250 x 2595 | 430 |
ACT444 | 44.35 | 4-10 | <0.1 | 2-45 | 2-55 | 1110 x 1454 x 2835 | 575 |
ACT601 | 60.01 | 4-10 | <0.1 | 2-45 | 2-55 | 1110 x 1728 x 2868 | 625 |
ACT859 | 85.85 | 4-10 | <0.1 | 2-45 | 2-55 | 1540 x 1965 x 2873 | 925 |
ACT1545 | 154.52 | 4-10 | <0.1 | 2-45 | 2-55 | 1580 x 2187 x 3297 | 1510 |
Chính sách bán hàng của Khí nén Việt Á:
Công ty Khí Nén Việt Á là đại lý phân phối các loại lọc máy nén khí lâu năm trên thị trường với nhiều ưu đãi hấp dẫn và dịch vụ đảm bảo:
- Tư vấn miễn phí, giá thành tốt nhất thị trường
- Miễn phí kiểm tra hoạt động của toàn bộ hệ thống máy nén khí
- Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất
- Cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.
- Giao hàng miễn phí (áp dụng cho một số khu vực)
- Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp luôn sẵn sàng phục vụ 24/7.
Đánh giá Lọc đường ống và lọc hấp thụ than hoạt tính Kaeser