Khí Nén Việt Á hiện là đại lý phân phối chính hãng Kobelco tại Việt Nam, có hàng sẵn kho dòng Emeraude ALE IV Series – máy nén khí trục vít không dầu công suất lớn, đạt ISO 8573-1:2010 Class 0, cung cấp khí sạch 100% không lẫn dầu, đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất cho các ngành công nghiệp nhạy cảm.
Đặc điểm
Hiệu suất tối ưu – Tiêu chuẩn mới cho máy nén không dầu
- Hiệu suất điện năng vượt trội: Mức tiêu thụ điện năng riêng được đo theo JIS B 8341:2008 (tương đương ISO1217 Ed.3), tính cả tổn hao bên trong máy. Điều này giúp khách hàng nắm được tổng công suất đầu vào thực tế, thay vì chỉ dựa trên công suất danh định động cơ.
- Khí sạch Class 0 được chứng nhận bởi TÜV: Đảm bảo khí nén hoàn toàn không dầu – thích hợp cho: Ngành thực phẩm có khí tiếp xúc trực tiếp thành phẩm. Ngành dược phẩm, y tế yêu cầu khí vô trùng. Ngành điện tử công nghệ cao và nhiều ứng dụng khí sạch khác
Thiết kế đảm bảo khí nén luôn “oil free”
- Sau thời gian hoạt động, nhiều máy không duy trì được trạng thái “không dầu” do dầu lọt vào từ lỗ thở hoặc phớt chắn dầu.
- Kobelco khắc phục bằng thiết kế lỗ thông hơi kép, ngăn dầu xâm nhập buồng nén ngay cả trong chế độ không tải, đảm bảo khí nén sạch ổn định lâu dài.
Đầu nén bền bỉ – Giảm chi phí bảo dưỡng
- Đầu nén sử dụng vật liệu và vòng bi nâng cấp, tuổi thọ kéo dài đến 9 năm, giúp giảm chi phí đại tu và tăng hiệu quả vận hành.
Giảm tiếng ồn – Môi trường làm việc thân thiện hơn
- Nhờ áp dụng công nghệ kiểm soát âm thanh tiên tiến, độ ồn giảm còn 66dB (model 275kW), thấp hơn nhiều so với mức 75dB trước đây, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh, dễ chịu hơn.
Liên hệ chúng tôi để được đội kỹ thuật tư vấn kỹ thuật và báo giá chi tiết: Hotline/Zalo 0985.344.351.
Thông số kĩ thuật Kobelion Emeraude ALE Ⅳ
1, Kiểu tích hợp Biến tần / Làm mát bằng nước
Model | Áp suất | Lưu lượng | Công suất | Ngõ ra | |
50 / 60Hz | |||||
MPa | m3/phút | cfm | kW | ||
ALE132WVⅣ | 0.75 | 24.8 | 876 | 132 | JIS10k 65A FF |
0.86 | 22.0 | 777 | |||
1.04 | 19.6 | 692 | |||
ALE160WVⅣ | 0.75 | 29.3 | 1,035 | 160 | |
0.86 | 26.8 | 946 | |||
1.04 | 24.8 | 876 | |||
ALE250WVⅣ | 0.75 | 45.4 | 1,603 | 250 | JIS10k 80A FF |
0.86 | 41.7 | 1,473 | |||
1.04 | 38.5 | 1,360 |
2, Kiểu tích hợp Biến tần / Làm mát bằng quạt gió
Model | Áp suất | Lưu lượng | Công suất | Ngõ ra | |
50 / 60Hz | |||||
MPa | m3/phút | cfm | kW | ||
ALE132AVⅣ | 0.75 | 24.0 | 848 | 132 | JIS10k 65A FF |
0.86 | 21.1 | 745 | |||
ALE160AVⅣ | 0.75 | 28.3 | 999 | 160 | |
0.86 | 25.8 | 911 | |||
ALE250AVⅣ | 0.75 | 44.4 | 1,568 | 250 | JIS10k 80A FF |
0.86 | 40.8 | 1,441 |

3, Kiểu chạy Sao-tam giác / làm mát nước
Model | Áp suất | Lưu lượng | Công suất | Ngõ ra | |
50Hz | |||||
MPa | m3/phút | cfm | kW | ||
ALE132WⅣ | 0.75 | 24.8 | 876 | 132 | JIS10k 65A FF |
0.86 | 21.6 | 763 | |||
1.04 | 19.9 | 703 | |||
ALE145WⅣ | 0.75 | 26.5 | 936 | 145 | |
0.86 | 24.8 | 876 | |||
1.04 | 21.5 | 759 | |||
ALE160WⅣ | 0.75 | 29.2 | 1,031 | 160 | |
0.86 | 26.5 | 936 | |||
1.04 | 24.7 | 872 | |||
ALE200WⅣ | 0.75 | 37.4 | 1,321 | 200 | JIS10k 80A FF |
0.86 | 33.7 | 1,190 | |||
1.04 | 30.3 | 1,070 | |||
ALE250WⅣ | 0.75 | 45.0 | 1,589 | 250 | |
0.86 | 41.4 | 1,462 | |||
1.04 | 38.1 | 1,345 | |||
ALE275WⅣ | 0.75 | 48.6 | 1,716 | 275 | |
0.86 | 45.0 | 1,589 | |||
1.04 | 41.3 | 1,458 | |||
ALE315WⅣ | 0.75 | 54.6 | 1,928 | 315 | JIS10k 100A FF |
0.86 | 51.5 | 1,819 | |||
1.04 | 48.0 | 1,695 | |||
ALE355WⅣ | 0.75 | 63.1 | 2,228 | 355 | |
0.86 | 58.8 | 2,077 | |||
1.04 | 54.5 | 1,925 | |||
ALE400WⅣ | 0.75 | 66.8 | 2,359 | 400 | |
0.86 | 63.1 | 2,228 | |||
1.04 | 58.7 | 2,073 |
4, Kiểu chạy Sao-Tam giác / làm mát gió
Model | Áp suất | Lưu lượng | Động cơ | Ngõ ra | |
50Hz | |||||
MPa | m3/phút | cfm | kW | ||
ALE132AⅣ | 0.75 | 23.8 | 840 | 132 | JIS10k 65A FF |
0.86 | 20.9 | 738 | |||
1.04 | 19.2 | 678 | |||
ALE145AⅣ | 0.75 | 25.6 | 904 | 145 | |
0.86 | 23.8 | 840 | |||
1.04 | 20.7 | 731 | |||
ALE160AⅣ | 0.75 | 28.2 | 996 | 160 | |
0.86 | 25.6 | 904 | |||
1.04 | 23.8 | 840 | |||
ALE200AⅣ | 0.75 | 35.4 | 1,250 | 200 | JIS10k 80A FF |
0.86 | 33.0 | 1,165 | |||
1.04 | 29.8 | 1,052 | |||
ALE250AⅣ | 0.75 | 44.0 | 1,554 | 250 | |
0.86 | 40.5 | 1,430 | |||
1.04 | 37.3 | 1,317 | |||
ALE275AⅣ | 0.75 | 47.6 | 1,681 | 275 | |
0.86 | 44.0 | 1,554 | |||
1.04 | 40.4 | 1,427 |
Thông số bổ xung với máy làm mát nước
Model | Lượng nước | △T | Nhiệt độ nước vào | Ống nước vào/ra | Nạp dầu bôi trơn |
L / phút | ℃ | L | |||
ALE132WVⅣ ALE132WⅣ | 238 | 10 | 20 | JIS10k 50A FF | 25 |
ALE145WⅣ | 261 | ||||
ALE160WVⅣ ALE160WⅣ | 288 | ||||
ALE200WⅣ | 355 | JIS10k 65A FF | 30 | ||
ALE250WVⅣ ALE250WⅣ | 443 | ||||
ALE275WⅣ | 487 | ||||
ALE315WⅣ | 492 | JIS10k 80A FF | 50 | ||
ALE355WⅣ | 555 | ||||
ALE400WⅣ | 625 |
Thông tin bổ xung với máy nén làm mát gió
Model | Công suất động cơ quạt làm mát | Lượng dầu bôi trơn ban đầu |
kW | L | |
ALE132AVⅣ ALE132AⅣ | 6 ( 3kW×2) | 35 |
ALE145AⅣ | ||
ALE160AVⅣ ALE160AⅣ | ||
ALE200AⅣ | 11 ( 5.5kW×2) | 51 |
ALE250AVⅣ ALE250AⅣ | ||
ALE275AⅣ |
Đánh giá Máy nén khí trục vít không dầu Kobelco Emeraude ALE Ⅳ 132-400kw