Khí Nén Việt Á là đại lý phân phối chính hãng Kobelco tại Việt Nam, hiện có hàng sẵn kho Hà Nội và HCM, dòng máy nén khí trục vít không dầu Emeraude ALE Series, công suất từ 45-120kW, đáp ứng tiêu chuẩn ISO 8573-1 Class 0 – cung cấp khí nén sạch hoàn toàn, không lẫn dầu.
Ưu điểm kỹ thuật nổi bật
- Đầu nén tin cậy, tuổi thọ cao: Sản xuất tại Nhật Bản, trục vít phủ Teflon, trục vít cấp nén số 2 làm từ thép không gỉ. Tuổi thọ đầu nén đến 9 năm (1 cấp), 6 năm (2 cấp).
- Giải pháp chống nhiễm dầu hiệu quả: Thiết kế lỗ thông hơi kép ngăn dầu từ khoang bánh răng xâm nhập vào buồng nén khi máy chạy không tải. Giải quyết triệt để tình trạng rò dầu phổ biến ở các dòng máy không dầu sau thời gian vận hành dài.
- Dàn làm mát dạng cánh phẳng tiết kiệm năng lượng: Làm mát bằng nước, thiết kế ống dẫn giảm tổn thất áp suất gấp 5 lần so với bộ làm mát vỏ – ống thông thường, hạn chế tích tụ cặn đioxit silic, tăng hiệu suất trao đổi nhiệt.
- Bộ điều khiển LCD thân thiện: Cho phép theo dõi áp suất xả, điều kiện hoạt động, lưu trữ dữ liệu, hiển thị biểu đồ, lập báo cáo ngày/tuần, cài đặt hẹn giờ tự động bật/tắt.
Liên hệ ngay chúng tôi để được tư vấn kỹ thuật và báo giá: Hotline/Zalo 0985.344.351.
Thông số máy nén khí trục vít Emeraude ALE 45-120kW
1, Kiểu tích hợp Biến tần / Làm mát quạt gió
Model | Áp suất | Lưu lượng | Công suất | Ngõ ra | |
50 / 60Hz | |||||
MPa | m3/phút | cfm | kW | ||
ALE75AV | 0.75 | 11.6 | 410 | 75 | JIS10k 40A RF |
ALE75AV-H | 0.88 | 10.1 | 357 | ||
ALE100AV | 0.75 | 17.0 | 600 | 100 | JIS10k 50A RF |
ALE100AV-H | 0.88 | 15.7 | 554 |
2, Kiểu máy biến tần làm mát nước
Model | Áp suất | Lưu lượng | Công suất | Ngõ ra | |
50 / 60Hz | |||||
MPa | m3/phút | cfm | kW | ||
ALE75WV | 0.75 | 11.8 | 417 | 75 | JIS10k 40A RF |
ALE75WV-SH | 0.86 | 10.3 | 364 | ||
ALE75WV-SX | 1.0 | 10.3 | 364 | ||
ALE100WV | 0.75 | 17.2 | 607 | 100 | JIS10k 50A RF |
Bảng thông số phụ với máy làm mát nước
Lượng nước làm mát | △T | Nhiệt độ nước vào | Ống nước vào/ra | Dầu bôi trơn |
106 L / min | 10 °C | 20°C | JIS10k 32A | 20 L |
147 L / min | 10 °C | 20 °C | JIS10k 40A | 35 L |

3, Máy chạy Sao-tam giác làm mát gió
Model | Áp suất | Lưu lượng | Công suất | Ngõ ra | |
50Hz | |||||
MPa | m3/phút | cfm | kW | ||
ALE45A | 0.75 | 6.8 | 240 | 45 | JIS10k 40A RF |
ALE45A-H | 0.88 | 5.4 | 191 | ||
ALE55A | 0.75 | 8.8 | 311 | 55 | |
ALE55A-H | 0.88 | 6.8 | 240 | ||
ALE65A | 0.75 | 10.2 | 360 | 65 | |
ALE65A-H | 0.88 | 8.7 | 307 | ||
ALE75CA | 0.75 | 11.8 | 417 | 75 | |
ALE75AH | 0.88 | 10.1 | 357 | ||
ALE75A | 0.75 | 12.8 | 452 | 75 | JIS10k 50A RF |
ALE90A | 0.75 | 15.8 | 558 | 90 | |
ALE90A-H | 0.88 | 12.8 | 452 | ||
ALE100A | 0.75 | 17.0 | 600 | 100 |
4, Loại máy chạy Sao-Tam giác làm mát nước
Model | Áp suất | Lưu lượng | Công suất | Ngõ ra | |
50Hz | |||||
MPa | m3/phút | cfm | kW | ||
ALE45W | 0.75 | 6.9 | 244 | 45 | JIS10k 40A RF |
ALE45W-SH | 0.86 | 6.9 | 244 | ||
ALE45W-SX | 1.0 | 5.4 | 191 | ||
ALE55W | 0.75 | 8.9 | 314 | 55 | |
ALE55W-SH | 0.86 | 8.4 | 297 | ||
ALE55W-SX | 1.0 | 6.9 | 244 | ||
ALE65W | 0.75 | 10.4 | 367 | 65 | |
ALE65W-SH | 0.86 | 8.9 | 314 | ||
ALE65W-SX | 1.0 | 8.9 | 314 | ||
ALE75CW | 0.75 | 12.0 | 424 | 75 | |
ALE75W-SH | 0.86 | 10.3 | 364 | ||
ALE75W-SX | 1.0 | 10.3 | 364 | ||
ALE75W | 0.75 | 13.0 | 459 | 75 | JIS10k 50A RF |
ALE90W | 0.75 | 16.0 | 565 | 90 | |
ALE90W-SH | 0.86 | 14.1 | 498 | ||
ALE90W-SX | 1.0 | 12.9 | 456 | ||
ALE100W | 0.75 | 17.2 | 607 | 100 | |
ALE100W-SH | 0.86 | 16.0 | 565 | ||
ALE100W-SX | 1.0 | 14.1 | 498 | ||
ALE110W-SH | 0.86 | 17.1 | 604 | 110 | |
ALE110W-SX | 1.0 | 16.0 | 565 | ||
ALE120W-SX | 1.0 | 17.1 | 604 | 120 |
Thông số phụ cho máy làm mát nước
Model | Trọng lượngkg | Nước làm mát L / min | △T°C | Nhiệt độ nước vào °C | Ống nước vào/ra | Dầu bôi trơnL | |
ALE45W | 2,040 | 59 | 10 | 20 | JIS10k 32A | 20 | |
ALE45W-SH | |||||||
ALE45W-SX | |||||||
ALE55W | 2,080 | 77 | |||||
ALE55W-SH | |||||||
ALE55W-SX | |||||||
ALE65W | 2,170 | 90 | |||||
ALE65W-SH | |||||||
ALE65W-SX | |||||||
ALE75CW | 2,240 | 106 | |||||
ALE75W-SH | |||||||
ALE75W-SX | |||||||
ALE75W | 2,950 | 108 | 10 | 20 | JIS10k 40A | 35 | |
ALE90W | 3,190 | 134 | |||||
ALE90W-SH | |||||||
ALE90W-SX | |||||||
ALE100W | 3,240 | 147 | |||||
ALE100W-SH | |||||||
ALE100W-SX | |||||||
ALE110W-SH | 3,400 | 152 | |||||
ALE110W-SX | |||||||
ALE120W-SX | 3,470 | 158 |
Đánh giá Máy nén khí trục vít oil free Kobelco Emeraude ALE 45-120kW