Brand
Kobelco (Nhật Bản)
Đặc điểm của máy nén khí trục vít không dầu Kobelco Emeraude ALE Ⅳ 132-400kw
- Máy nén khí trục vít không dầu Kobelco Emeraude ALE Ⅳ 132-400kw tập trung vào tiết kiệm điện.
- Khí sạch 100% không dầu đạttiêu chuẩn chất lượng khí nén ISO 8573-1-2010 Class 0 cho dòng máy nén khí không dầu Kobelco Emeraude ALE.
- Máy nén khí Kobelco Emeraude ALE Ⅳ 132-400kw thiết kế độc đáo đảm bảo khí nén luôn “oil free”
- Đầu nén mới của Kobelco Emeraude ALE Ⅳ sử dụng vòng bi và vật liệu chế tạo Roto nâng cấp, giúp kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí đại tu.
- Các kỹ thuật kiểm soát tiếng ồn đa dạng đã giúp giảm thiểu âm thanh đáng kể, tạo ra một môi trường làm việc thoải mái hơn.
Thông số kĩ thuật Kobelion Emeraude ALE Ⅳ
1, Kiểu tích hợp Biến tần / Làm mát bằng nước
Model | Áp suất | Lưu lượng | Công suất | Ngõ ra | |
50 / 60Hz | |||||
MPa | m3/phút | cfm | kW | ||
ALE132WVⅣ | 0.75 | 24.8 | 876 | 132 | JIS10k 65A FF |
0.86 | 22.0 | 777 | |||
1.04 | 19.6 | 692 | |||
ALE160WVⅣ | 0.75 | 29.3 | 1,035 | 160 | |
0.86 | 26.8 | 946 | |||
1.04 | 24.8 | 876 | |||
ALE250WVⅣ | 0.75 | 45.4 | 1,603 | 250 | JIS10k 80A FF |
0.86 | 41.7 | 1,473 | |||
1.04 | 38.5 | 1,360 |
2, Kiểu tích hợp Biến tần / Làm mát bằng quạt gió
Model | Áp suất | Lưu lượng | Công suất | Ngõ ra | |
50 / 60Hz | |||||
MPa | m3/phút | cfm | kW | ||
ALE132AVⅣ | 0.75 | 24.0 | 848 | 132 | JIS10k 65A FF |
0.86 | 21.1 | 745 | |||
ALE160AVⅣ | 0.75 | 28.3 | 999 | 160 | |
0.86 | 25.8 | 911 | |||
ALE250AVⅣ | 0.75 | 44.4 | 1,568 | 250 | JIS10k 80A FF |
0.86 | 40.8 | 1,441 |
3, Kiểu chạy Sao-tam giác / làm mát nước
Model | Áp suất | Lưu lượng | Công suất | Ngõ ra | |
50Hz | |||||
MPa | m3/phút | cfm | kW | ||
ALE132WⅣ | 0.75 | 24.8 | 876 | 132 | JIS10k 65A FF |
0.86 | 21.6 | 763 | |||
1.04 | 19.9 | 703 | |||
ALE145WⅣ | 0.75 | 26.5 | 936 | 145 | |
0.86 | 24.8 | 876 | |||
1.04 | 21.5 | 759 | |||
ALE160WⅣ | 0.75 | 29.2 | 1,031 | 160 | |
0.86 | 26.5 | 936 | |||
1.04 | 24.7 | 872 | |||
ALE200WⅣ | 0.75 | 37.4 | 1,321 | 200 | JIS10k 80A FF |
0.86 | 33.7 | 1,190 | |||
1.04 | 30.3 | 1,070 | |||
ALE250WⅣ | 0.75 | 45.0 | 1,589 | 250 | |
0.86 | 41.4 | 1,462 | |||
1.04 | 38.1 | 1,345 | |||
ALE275WⅣ | 0.75 | 48.6 | 1,716 | 275 | |
0.86 | 45.0 | 1,589 | |||
1.04 | 41.3 | 1,458 | |||
ALE315WⅣ | 0.75 | 54.6 | 1,928 | 315 | JIS10k 100A FF |
0.86 | 51.5 | 1,819 | |||
1.04 | 48.0 | 1,695 | |||
ALE355WⅣ | 0.75 | 63.1 | 2,228 | 355 | |
0.86 | 58.8 | 2,077 | |||
1.04 | 54.5 | 1,925 | |||
ALE400WⅣ | 0.75 | 66.8 | 2,359 | 400 | |
0.86 | 63.1 | 2,228 | |||
1.04 | 58.7 | 2,073 |
4, Kiểu chạy Sao-Tam giác / làm mát gió
Model | Áp suất | Lưu lượng | Động cơ | Ngõ ra | |
50Hz | |||||
MPa | m3/phút | cfm | kW | ||
ALE132AⅣ | 0.75 | 23.8 | 840 | 132 | JIS10k 65A FF |
0.86 | 20.9 | 738 | |||
1.04 | 19.2 | 678 | |||
ALE145AⅣ | 0.75 | 25.6 | 904 | 145 | |
0.86 | 23.8 | 840 | |||
1.04 | 20.7 | 731 | |||
ALE160AⅣ | 0.75 | 28.2 | 996 | 160 | |
0.86 | 25.6 | 904 | |||
1.04 | 23.8 | 840 | |||
ALE200AⅣ | 0.75 | 35.4 | 1,250 | 200 | JIS10k 80A FF |
0.86 | 33.0 | 1,165 | |||
1.04 | 29.8 | 1,052 | |||
ALE250AⅣ | 0.75 | 44.0 | 1,554 | 250 | |
0.86 | 40.5 | 1,430 | |||
1.04 | 37.3 | 1,317 | |||
ALE275AⅣ | 0.75 | 47.6 | 1,681 | 275 | |
0.86 | 44.0 | 1,554 | |||
1.04 | 40.4 | 1,427 |
Thông số bổ xung với máy làm mát nước
Model | Lượng nước | △T | Nhiệt độ nước vào | Ống nước vào/ra | Nạp dầu bôi trơn |
L / phút | ℃ | L | |||
ALE132WVⅣ ALE132WⅣ | 238 | 10 | 20 | JIS10k 50A FF | 25 |
ALE145WⅣ | 261 | ||||
ALE160WVⅣ ALE160WⅣ | 288 | ||||
ALE200WⅣ | 355 | JIS10k 65A FF | 30 | ||
ALE250WVⅣ ALE250WⅣ | 443 | ||||
ALE275WⅣ | 487 | ||||
ALE315WⅣ | 492 | JIS10k 80A FF | 50 | ||
ALE355WⅣ | 555 | ||||
ALE400WⅣ | 625 |
Thông tin bổ xung với máy nén làm mát gió
Model | Công suất động cơ quạt làm mát | Lượng dầu bôi trơn ban đầu |
kW | L | |
ALE132AVⅣ ALE132AⅣ | 6 ( 3kW×2) | 35 |
ALE145AⅣ | ||
ALE160AVⅣ ALE160AⅣ | ||
ALE200AⅣ | 11 ( 5.5kW×2) | 51 |
ALE250AVⅣ ALE250AⅣ | ||
ALE275AⅣ |
Chính sách bán hàng của Khí nén Việt Á:
Công ty Khí Nén Việt Á là đại lý phân phối máy nén khí các loại, nhờ vào uy tín lâu năm trên thị trường và rất nhiều ưu đãi hấp dẫn:
- Tư vấn miễn phí, giá thành tốt nhất thị trường
- Miễn phí kiểm tra hoạt động của toàn bộ hệ thống máy nén khí
- Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất
- Cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.
- Giao hàng miễn phí (áp dụng cho một số khu vực)
- Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp luôn sẵn sàng phục vụ 24/7.
Máy nén khí trục vít không dầu Kobelco Emeraude ALE Ⅳ 132-400kw
Liên hệ(Giá đã bao gồm 10% VAT)
Nhà cung cấp hàng đầu tại Việt Nam
Tiết Kiệm Chi Phí, Hiệu quả tốt nhất
Giao hàng, lắp đặt toàn quốc nhanh chóng.
Cung cấp sản phẩm chất lượng nhất.
Đặc điểm nổi bật:
Máy nén khí trục vít không dầu công suất lớn KOBELCO Emeraude ALE Ⅳ Series tạo ra khí sạch 100% không dầu, đạt tiêu chuẩn ISO Class 0 (không dầu). Nhờ vào việc phát triển đầu nén tiên tiến và các gói tối ưu hóa nâng cấp, máy nén Kobelco đã đạt mức tiêu thụ điện năng riêng tốt nhất trong phân khúc, đồng thời tối ưu hóa độ bền.
Thông tin chính:
-
Tên máy
Emeraude ALE Ⅳ Series
-
Công suất
132 – 400kW
-
Lưu lượng
19.2 – 66.8 m3/phút
-
Thương hiệu
Kobelco
-
Xuất xứ
Trung Quốc
Đánh giá Máy nén khí trục vít không dầu Kobelco Emeraude ALE Ⅳ 132-400kw